LÀ NGHỆ SĨ in English translation

as artists
như nghệ sĩ
am an artist
as artist
như nghệ sĩ
as the musician

Examples of using Là nghệ sĩ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Luca Lum là nghệ sĩ và nhà văn.
Luca Lum is an artist and writer.
Hoặc bạn là nghệ sĩ, hoặc….
Whether you are an artist or….
Isaac là nghệ sĩ với cái tông đơ. Không phải lúc này.
Not now. My guy, Isaac's an artist with those clippers.
Tôi cũng là nghệ sĩ, không tuyệt vời
I'm an artist too, not great like you,
Aldo là nghệ sĩ, nhưng thiếu phương pháp luận.
Aldo is an artist, but he lacks methodology.
Ông là nghệ sĩ của ngôn từ.
You are an artist of words.
Liza, anh ấy là nghệ sĩ mà. Ừ.
Yeah. Liza, he's an artist.
Geisha là nghệ sĩ của thế giới trôi qua.
Geisha is an artist of the floating world.
Nhưng tôi là nghệ sĩ mà, phải làm những điều mình thích chứ!
I am an artist and I do what I want!
Ông thực sự là nghệ sĩ của ngôn từ.
You are an artist of words.
Liza, anh ấy là nghệ sĩ mà. Ừ.
Liza, he's an artist. Yeah.
Tôi thích những điều đó bởi tôi là nghệ sĩ".
I liked making pictures like this because I am an artist.”.
bằng trái tim là nghệ sĩ.
head and heart is an artist.
Hoặc cô là nghệ sĩ, hoặc không.”.
You are an artist or you are not.”.
Cậu ta là nghệ sĩ.
He's an artist.
Nhất khi tôi còn là nghệ sĩ nữa.
Especially since I am an artist.
Họ không phải người làm công, họ là nghệ sĩ.
Yes, they are not workers, they are an artist.
Anh bạn, Isaac là nghệ sĩ với cái tông đơ. Không phải lúc này.
My guy, Isaac's an artist with those clippers. Not now.
Tôi không phải kẻ giả mạo, tôi là nghệ sĩ.
I'm not trying to trick anyone. I'm an artist.
Trừ phi bạn là nghệ sĩ.
Unless you are an artist.
Results: 373, Time: 0.0189

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English