LÀ NGU NGỐC in English translation

be foolish
là ngu ngốc
là ngu xuẩn
thật ngu ngốc
ngu
thật là ngốc
đừng dại dột
là ngớ ngẩn
là ngu dại
là dại dột
ngốc
be stupid
là ngu ngốc
ngu ngốc
là ngu xuẩn
là stupid
is stupid
là ngu ngốc
ngu ngốc
là ngu xuẩn
là stupid
is dumb
là ngu ngốc
bị câm
ngu
is silly
là ngớ ngẩn
thật là ngu ngốc
là ngu ngốc
thật là ngớ ngẩn
was a fool
là một kẻ ngốc
là đồ ngốc
là một thằng ngốc
là tên ngốc
is stupidity
is idiotic
is an idiot
was stupid
là ngu ngốc
ngu ngốc
là ngu xuẩn
là stupid
are stupid
là ngu ngốc
ngu ngốc
là ngu xuẩn
là stupid
is foolish
là ngu ngốc
là ngu xuẩn
thật ngu ngốc
ngu
thật là ngốc
đừng dại dột
là ngớ ngẩn
là ngu dại
là dại dột
ngốc
was dumb
là ngu ngốc
bị câm
ngu
are dumb
là ngu ngốc
bị câm
ngu
are foolish
là ngu ngốc
là ngu xuẩn
thật ngu ngốc
ngu
thật là ngốc
đừng dại dột
là ngớ ngẩn
là ngu dại
là dại dột
ngốc
be silly
là ngớ ngẩn
thật là ngu ngốc
là ngu ngốc
thật là ngớ ngẩn
are a fool
là một kẻ ngốc
là đồ ngốc
là một thằng ngốc
là tên ngốc

Examples of using Là ngu ngốc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Không có câu hỏi là ngu ngốc hoặc ngớ ngẩn.
No questions are stupid or silly.
Anh đúng là ngu ngốc.
Bị chết đuối dưới sông, đúng là ngu ngốc!
Washing in the river is silly!
Anh hẳn là ngu ngốc”, ông nói hôm vào hôm thứ Ba.
You must be stupid," he said on Tuesday.
Đó là ngu ngốc.
It was stupid.
TV thông minh là ngu ngốc: Tại sao bạn không thực sự muốn có TV thông minh.
Smart TVs Are Stupid: Why You Don't Really Want a Smart TV.
Uống là ngu ngốc.
Drinking is foolish.
Làm như vậy là ngu ngốc và tự sát.
That would be stupid, and suicidal.
Yêu anh là ngu ngốc, tối tăm, rẻ mạt.
Loving you was dumb, dark and cheap.
Như thế là ngu ngốc và nguy hiểm.
That was stupid and dangerous.
Quản lý là ngu ngốc.
Managers are stupid.
Đừng cố tạo ra tôn giáo của riêng bạn, bởi vì đó là ngu ngốc.
Do not try to make your own religion, for that is foolish.
Anh hẳn là ngu ngốc”, ông nói vào hôm thứ Ba.
You must be stupid,“ he said late on Tuesday.
Thật là ngu ngốc.
That was dumb.
Ôi, thật là ngu ngốc, Alejandro. Sô cô la.
Chocolate.-Oh, that was stupid, Alejandro.
Đừng đối xử với người như bạn nghĩ nếu họ là ngu ngốc.
Don't treat your audience as if they are stupid.
Máy tính thật sự là ngu ngốc.
Computers really are dumb.
Trong lúc này, tập hợp nhiều Meth lại với nhau là ngu ngốc.
Gathering so many Meths together is foolish under the circumstances.
Đúng là ngu ngốc khi giữ lại chúng!
It's silly of us to keep them!
Làm như vậy là ngu ngốc và tự sát.
But, that would be stupid and suicidal.
Results: 327, Time: 0.0484

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English