KẺ NGU NGỐC in English translation

idiot
đồ ngốc
thằng ngốc
tên ngốc
thằng ngu
ngốc
đồ ngu
thằng đần
kẻ ngốc
tên đần
đồ đần
fools
đánh lừa
lừa
ngốc
thằng ngu
kẻ khờ
thằng đần
gạt
kẻ dại
kẻ ngu dại
thằng khờ
foolish people
dân ngu dại
người ngu ngốc
người ngu
kẻ ngốc
dân khờ dại
những người dại dột
kẻ ngu
stupid one
fool
đánh lừa
lừa
ngốc
thằng ngu
kẻ khờ
thằng đần
gạt
kẻ dại
kẻ ngu dại
thằng khờ
idiots
đồ ngốc
thằng ngốc
tên ngốc
thằng ngu
ngốc
đồ ngu
thằng đần
kẻ ngốc
tên đần
đồ đần
do stupid people

Examples of using Kẻ ngu ngốc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng kẻ ngu ngốc làm điều ngược lại.
But the fool does the exact opposite.
Kẻ ngu ngốc không chỉ là những người đã gây ra lỗi lầm.
The fool isn't the one who made a mistake.
Kẻ ngu ngốc không thấy cùng một cái cây với người sáng suốt.
A fool sees not the same tree that a wise man sees.
Kẻ ngu ngốc phải tự đi tìm chết.”.
Those idiots are going to get themselves killed.".
Kẻ ngu ngốc phải tự đi tìm chết.”.
The fool's going to get himself killed.”.
Kẻ ngu ngốc không thấy cùng một cái cây với người sáng suốt.
The fool sees not the same tree that the wise man.
Anh chắc phải nghĩ tôi là kẻ ngu ngốc,” cô ta nói.
He must have thought I was an idiot,” she said.
Kẻ ngu ngốc gọi nó là ngu ngốc, kẻ bẩn thỉu gọi nó là bẩn thỉu.
Stupid men call it stupid, and the dirty call it dirty.
Hắn nghĩ chúng ta kẻ ngu ngốc!”.
He think we're fools!".
Kẻ ngu ngốc phải tự đi tìm chết.”.
So, the idiot is planning on getting himself killed.".
Anh là một kẻ ngu ngốc nếu để cô ra đi.
You are an idiot if you let go.
Kẻ ngu ngốc sẽ cười ta
The ignorant will laugh at me,
Bạn chỉ là một kẻ ngu ngốc.- Có lẽ. Hoặc có thể.
You're just a dumbass.- Maybe. Or maybe.
Vậy là em chỉ là một kẻ ngu ngốc mà không vì chuyện gì cả?
So you're just being a jackass for no reason?
Kẻ ngu ngốc, bàn tay trộm cắp luôn gặp khuôn mặt quỷ quyệt!
Foolish man, thieving hands find wicked face!
Những kẻ ngu ngốc nghĩ rằng họ sẽ giải phóng Ấn Độ. Tại sao?
These dumb fools thought that they were going to free India. Why?
Hay là kẻ ngu ngốc, cô bạn.
That's for fools, man.
Tôi chính là kẻ ngu ngốc và nó là người khôn ngoan.
I am the foolish one and he the wise.
Bạn sẽ mãi là kẻ ngu ngốc”.
You will always be an idiot.".
Bạn sẽ mãi là kẻ ngu ngốc”.
You always will be an idiot.".
Results: 129, Time: 0.0461

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English