Examples of using Là spam in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bạn cần phải có sự cho phép, nếu không họ sẽ coi email của bạn là spam.
Mà họ nghi là spam.
Tại sao“ thao túng công cụ tìm kiếm” là spam.
Nhưng dù sao cũng là Spam.
Quy mô thường là spam.
Ðề tài: Google xem SEO là spam?
Nhưng dù sao cũng là Spam.
Bình luận blog không phải là spam.
Tệ hơn, một số có thể đánh dấu email của bạn là spam.
Mọi người thường nghĩ làm email marketing là spam.
Sorry nếu là spam.
Vì như thế YT có thể sẽ tính là spam và loại bỏ nó ra.
Chiến thuật đó có bị Google coi là spam?”.
Vậy khoảng bao nhiêu thì bị cho là spam ạ?
Ví dụ: Gmail xác định xem một email có phải là spam hay không;
Getcontact xác định các số điện thoại là spam bằng thuật toán tiên tiến.
Xác suất nhận xét hợp pháp bị gắn cờ là spam gần như bằng không.
Akismet quét tất cả nhận xét và lọc những nhận xét có vẻ là spam.
Những gì bạn không muốn làm là spam danh sách mời của bạn và những người tham dự của bạn.
Một số người cho rằng đó là spam hoặc gây hiểu nhầm, đặc biệt là khi ai đó tạo profile với mục đích duy nhất là liên kết….