LÀ TỔNG THỐNG in English translation

be president
là tổng thống
là chủ tịch
là sếp
thành tổng thống
tổng thống được
được chủ tịch
was president
là tổng thống
là chủ tịch
là sếp
thành tổng thống
tổng thống được
được chủ tịch
is president
là tổng thống
là chủ tịch
là sếp
thành tổng thống
tổng thống được
được chủ tịch
am president
là tổng thống
là chủ tịch
là sếp
thành tổng thống
tổng thống được
được chủ tịch

Examples of using Là tổng thống in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đúng. Tôi không quan tâm ai là Tổng thống.
I don't care who's president.- Right.
Đúng. Tôi không quan tâm ai là Tổng thống.
Right. I don't care who's president.
Hãy giả dụ Bạn là Tổng Thống.
Then, pretend you are president.
Các sử gia tin rằng Harry Truman là Tổng Thống.
I do remember Harry Truman being president.
Chúa ơi, đó là tổng thống Sawyer.
Oh, my God, that's President Sawyer.
Tôi là Tổng thống Iraq và muốn thoả thuận".
I am the President of Iraq, and I am willing to negotiatie.".
Tôi sẽ không nói là Tổng thống đang nghĩ về các lựa chọn quân sự.
I would not say that the President is thinking about military options.
Nhưng vì bố là tổng thống thì đâu có.
Because he's the President, is not.
Trump là Tổng thống của sự thay đổi".
Trump is a president of changes.".
Hoặc ông là Tổng Thống hay ông không phải là Tổng Thống..
You either are the president, or you're not.
Ông Barack Obama thực chất là Tổng thống của một đất nước không tồn tại.
Mr Obama wishes to be president of a country that does not exist.
Tôi sẽ là tổng thống như thế”.
And I will be that president.”.
Nếu tôi là Tổng thống, tôi sẽ thấy không thoải mái về việc này”.
If I were the president watching this, I would not be especially pleased.".
Nursultan Nazarbayev là tổng thống Kazakhstan kể từ năm 1990.
Nursultan Nazarbayev has been President of Kazakhstan since April 1990.
Ông ấy là Tổng thống của một quốc gia.
He is a president of a country.
Nếu bạn là tổng thống của nước Mỹ,
If you were the President of the United States,
Tôi sẽ là tổng thống của mọi người dân".
I will be a president for all of our people.
Hugo Chavez: là Tổng thống Venezuela từ 1998 đến nay.
Hugo Chavez has been President of Venezuela since 1998.
Nhưng khi là tổng thống, anh không cần phải hét lên.
But when you are president, you don't need to shout.
Ông Nadler nói thêm:“ Rõ ràng là tổng thống đã cản trở công lý”.
NADLER: It's very clear that the president obstructed justice.
Results: 1843, Time: 0.0354

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English