Examples of using Là vương quốc in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đó là vương quốc của nó, do nó tạo ra!
Lesotho được mệnh danh là vương quốc của bầu trời.
Đó là vương quốc của Sự Thật.
Thần học là vương quốc của sự tối tăm.
Tadmur là vương quốc của sự chết chóc và điên loạn.
Saudi Arabia là vương quốc của bóng tối".
Đó là vương quốc của sự thật và tình yêu.
Nhật Bản có thể là vương quốc của loài khủng long.
Không! Đây là Vương Quốc của lương tâm.
Không. Đây là vương quốc của lương tâm.
Đây là vương quốc nào?
Ngươi. Đây là vương quốc nào?
Không! Đây là Vương Quốc của lương tâm.
Đây là Vương Quốc của lương tâm.
Đây là vương quốc của lương tâm. Không.
Đây là vương quốc của lương tâm. Không.
Đó là vương quốc.
Không! Đây là Vương Quốc của lương tâm.
Sẽ chỉ có một vương quốc, là vương quốc của Đấng Christ.