LÀM NHANH in English translation

do it fast
làm nhanh
làm điều đó nhanh chóng
make it quick
làm cho nó nhanh chóng
do it quickly
làm nhanh
thực hiện nhanh chóng
thực hiện ngay
nhanh chóng làm điều đó
work fast
làm việc nhanh
hoạt động nhanh
make it fast
làm nhanh
do it quick
làm nhanh
làm điều đó nhanh chóng
work quickly
làm việc nhanh chóng
hoạt động nhanh chóng
công việc nhanh chóng
làm nhanh
work quick
quicken
đẩy nhanh
tăng tốc
nhanh chóng
nhanh hơn
làm nhanh
tăng nhanh
làm tăng
do it faster
làm nhanh
làm điều đó nhanh chóng
work faster
làm việc nhanh
hoạt động nhanh
do it quicker
làm nhanh
làm điều đó nhanh chóng
working quickly
làm việc nhanh chóng
hoạt động nhanh chóng
công việc nhanh chóng
làm nhanh

Examples of using Làm nhanh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Phải làm nhanh lên trước khi họ tới.
We have to do it quickly before the others come.
Làm nhanh đi, David.
Do it quick, David.
Làm nhanh lên, bạn già.
Work fast, old friend.
Anh sẽ phải làm nhanh lên đấy.
You will have to work quickly.
Làm nhanh đi.
Just make it quick.
Nếu phải làm nhanh thì tôi không đảm bảo đâu.
If I gotta do it fast, I can't guarantee the best. No time.
Vậy làm nhanh và yên tĩnh.
So work quick and quiet.
Làm nhanh lên, tôi đang chờ người đó.
Make it fast, I'm expecting someone.
Làm nhanh nào.
Let's do it quickly.
Phải làm nhanh.
Have to do it quick.
Làm nhanh lên.
Work fast.
( A) Vâng, nếu tôi làm nhanh.
A: Yes, if we work quickly!
Được rồi, làm nhanh thôi.
Okay, let's make it quick.
Nếu có thể, ta nên làm nhanh lên.
If we can, we better do it fast.
Làm nhanh vào nhé.
Tôi sẽ làm nhanh thôi.
I will make it fast.
Tốt hơn thì ta nên làm nhanh lên… và nhớ coffee.
We better work fast and coffee up.
Làm nhanh lên! Tất nhiên, thưa ông.
Of course. Do it quickly.
Bạn không thể làm nhanh.
You can't do it quick.
Bọn tôi sẽ làm nhanh.
We will do it fast.
Results: 280, Time: 0.0439

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English