LÁ CỜ HOA KỲ in English translation

american flag
lá cờ mỹ
cờ mỹ
lá cờ hoa kỳ
quốc kỳ mỹ
american cờ
flag mỹ
U.S. flag
united states flag
american flags
lá cờ mỹ
cờ mỹ
lá cờ hoa kỳ
quốc kỳ mỹ
american cờ
flag mỹ

Examples of using Lá cờ hoa kỳ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Một lá cờ Hoa Kỳ tại một trường trung học ở Tây Nam Utah bị phá hủy và được thay thế
An American flag at a high school in Southwest Utah was found destroyed and replaced with an ISIS flag Thursday,
Trong suốt buổi lễ, sàn tàu chiếc Missouri được trang hoàng chỉ với hai lá cờ Hoa Kỳ.
The deck of the Missouri was furnished with two American flags.
Steinitz muốn lá cờ Hoa Kỳ được đặt bên cạnh ông trong trận đấu.
officially an American citizen, Steinitz wanted the United States flag to be placed next to him during the match.
Một lá cờ Hoa Kỳ tại một trường trung học ở Tây Nam Utah bị phá hủy
An American flag at a high school in Southwest Utah was destroyed and replaced with an ISIS flag on Thursday,
Số lượng quy tắc pháp lý đáng ngạc nhiên ảnh hưởng đến việc hiển thị một lá cờ Hoa Kỳ.
The Surprising Number of Legal Rules Pertaining to Displaying a United States Flag.
Câu chuyện về người phụ nữ may lá cờ Hoa Kỳ đầu tiên này được chia sẻ với công chúng bởi người cháu nội của Betsy gần 50 năm sau khi bà qua đời.
The story of her making the first American flag was shared with the public by her grandson nearly 50 years after her passing.
đỏ được tìm thấy trên lá cờ Hoa Kỳ.
red that are found on the United States flag.
Một lá cờ Hoa Kỳ đã được để lại trên bề mặt của mặt trăng để nhắc nhở thành tích này.
An American flag was left on the moon's surface as a reminder of the accomplishment.
Heft ban đầu đã tạo ra lá cờ Hoa Kỳ vào năm 1958 với tư cách là dự án trường học trong năm học cơ sở ở trường trung học.
Heft initially created the American flag in 1958 as the school project during his junior year in high school.
Lá cờ Hoa Kỳ bị phá hủy, thay thế bằng‘ lá cờ IS' tại trường trung học Utah.
American flag destroyed, replaced with Islamic State flag at high school.
Hầu hết đàn ông đi lấy một lá cờ Hoa Kỳ trên cánh tay phải của họ để mang lại cho họ một cái nhìn tháng tám.
Most men go for an American Flag Tattoo on their right arm to bring their an august look.
Lá cờ Hoa Kỳ bị phá hủy,
American Flag Found Shredded,
Chúng ta đều chung hưởng những quyền tự do huy hoàng và chúng ta cùng chào lá cờ Hoa Kỳ vĩ đại.
We all use our glorious freedoms, and we salute our great American flag.
tìm thấy một lá cờ Hoa Kỳ cũ.
she finds her old American flag.
do huy hoàng và chúng ta cùng chào lá cờ Hoa Kỳ vĩ đại.
the same glorious freedoms, and we all salute the same great American flag.
Như chúng ta đã thấy trong nhiều biểu tượng khác, màu xanh đã mang đến một cảm giác nhẹ nhàng trong khi cũng gắn vào màu sắc của lá cờ Hoa Kỳ.
As we have seen in many other logos, the blue color gives a feeling of calm while also tying into the colors of the American flag.
Lá cờ Hoa Kỳ được hạ xuống ở Baghdad đánh dấu việc chấm dứt các chiến dịch quân sự của Hoa Kỳ tại Iraq sau gần chín năm diễn ra chiến tranh Iraq.
THE US flag was lowered in Baghdad today in a ceremony to mark the end of the Iraq war after almost nine years.
Ông nói tiếp rằng nhưng làm thế trước lá cờ Hoa Kỳ,“ thì tương tự bạn đang chống lại những lý tưởng của nước Mỹ….
But doing so in front of the US flag,“looks like you're protesting against the ideals of America….
Các chính trị gia ở Iran đã đốt một lá cờ Hoa Kỳ trong quốc hội hét lên' Cái chết cho Mỹ' để đáp lại Donald Trump rút khỏi thỏa thuận hạt nhân.
Politicians in Iran have set a US flag ablaze in parliament and shouted“Death to America” after Donald Trump pulled out of the nuclear deal.
Ông nói tiếp rằng nhưng làm thế trước lá cờ Hoa Kỳ,“ thì tương tự bạn đang chống lại những lý tưởng của nước Mỹ….
But doing so in front of the US flag,"it looks like you're protesting against the ideals of America".
Results: 119, Time: 0.0409

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English