FLAG in Vietnamese translation

[flæg]
[flæg]
cờ
flag
chess
checkers
banner
gambling
happen
kỳ
period
any
states
term
united
flag
U.S.
ky
semester
cycle
quốc
national
country
international
state
china
quoc
kingdom
chinese
korea
united

Examples of using Flag in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Get me that flag, and find another one to replace it.
Lấy cho tôi lá cờ đó và kiếm người thay cái khác.
Hey, flag down this car.
Này, vẫy ô tô đi.
Do not touch my flag.
Không được động đến cờ của bọn ta.
Starlake- Very big flag 200m2 to cheer up U23 Vietnam team.
Starlake treo lá cờ cực lớn 200m2 cổ vũ và đồng hành cùng U23 Việt Nam.
A flag is a flag.".
FlagaFlaga.".
The ECHR doesn't have a flag.
UDP không có các flag.
I could only see a flag.
tôi chỉ nhìn thấy những lá cờ.
Which seems like another flag.
Nó trông rất giống các lá cờ khác.
The paper says that oil is the black gold that funds Isis' black flag.
Dầu là vàng đen cung cấp tiền cho quân cờ đen ISIS.
stared at the ErnestGora's flag.
nhìn chằm chằm vào lá cờ của ErnestGora.
In the UK, we don't place so much importance on our flag.
Ở Mỹ, chúng tôi không đặt quá nhiều ý nghĩa vào hàng hiệu.
The history of the first United States flag.
Chuyện kể về lá cờ đầu tiên của Hoa Kỳ.
It is sometimes called the flag.
Đôi khi cậu được gọi Flaga.
Throughout the country, newspapers reported on debates over the flag salute.
Trong cả nước, báo chí đưa tin về tranh luận về cờ chào.
This is a flag definition field.
Đây là nơi định nghĩa các flag.
One of the boys was waving a small American flag.
Một trong những người lính dù đã nhảy xuống với một lá cờ Mỹ lớn.
This is the place for Spanish flag definition.
Đây là nơi định nghĩa các flag.
Most men have never seen this flag.
Nhiều người chưa bao giờ nhìn thấy những lá cờ đó.
Sometimes also called a flag.
Đôi khi cậu được gọi Flaga.
Thank you for honoring our new flag.
Cám ơn anh đã tôn vinh quốc kì mới của chúng ta.
Results: 6026, Time: 0.1042

Top dictionary queries

English - Vietnamese