FLAG in English translation

flag
cờ
kỳ
quốc
flags
cờ
kỳ
quốc

Examples of using Flag in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn sẽ tìm flag.
You'll get the flags.
Thay đổi biến flag.
Change of flag.
Không được dính nhiều hơn 5 flag spam hoặc flag xúc phạm.(
Must not have received more than 5 spam or offensive flags(with unique posts
Tôi đã bị death flag vây quanh ngay từ khi tỉnh dậy trong cơ thể của Harold.
I have always been exposed to death flags from the moment that I had awoken in Harold's body.
Lớp BitSet trong Java triển khai một nhóm các bit hoặc flag mà có thể được thiết lập và xóa một cách riêng rẽ.
The BitSet The BitSet class implements a group of bits or flags that can be set and cleared individually.
Lớp BitSet trong Java triển khai một nhóm các bit hoặc flag mà có thể được thiết lập và xóa một cách riêng rẽ.
The BitSet class implements a group of bits or flags that can be set and cleared individually.
Flag of the World( viết tắt FOTW hoặc FotW) là một hiệp hội và tài nguyên kỳ học dựa trên Internet.
Flags of the World(abbreviated FOTW or FotW) is an Internet-based vexillological association and resource.
Không có gì bí mật, mọi người đều biết về sự tồn tại của Google Flag.
It's no secret, just about everyone knows about the existence of Google Flags.
Vào tháng 2, DXB Entertainments tuyên bố họ đang hủy bỏ kế hoạch xây dựng công viên Six Flag trị giá 454 triệu USD với lý do hạn chế tài chính.
DXB Entertainments also announced in February that it was cancelling plans to build the $454 million Six Flags, citing financing constraints.
các command- line flag khác nhau.
the profile selector, and various command-line flags.
và Six Flag Magic Mountain.
Universal Studios and Six Flags Magic Mountain.
Lưu ý rằng các mẫu hình giá như các kênh, các mẫu hình tam giác và mẫu hình flag có thể có giá trị thực sự để xác định các điểm phá vỡ tiềm năng.
Note that such price patterns as channels, triangles and flags can be truly valuable for the identification of potential breaking points.
Capture the Flag- Hai đội đều có một lá cờ và mục tiêu là để chiếm được lá cờ của các đội khác.
CAPTURE THE FLAG- Two teams each have a flag and the objective is to capture the other team's flag..
Capture the Flag- Hai đội đều có một lá cờ và mục tiêu là để chiếm được lá cờ của các đội khác.
Both teams have a flag at their spawn and they need to capture other team's flag..
Nếu định luật Moore bắt đầu giảm đi( flag), nó chủ yếu là do kinh tế.
If Moore's law has begun to flag, it is principally because of economics.
Người dùng có thể sử dụng tính năng Flag for Follow Up để gắn cờ cho các email message và tác vụ để giúp phân loại chúng hoặc đánh dấu chúng.
You can use the Flag for Follow Up feature to flag email messages and tasks to help categorize them or to mark them for action.
Nếu định luật Moore bắt đầu giảm đi( flag), nó chủ yếu là do kinh tế.
If Moore's law has started to flag, it is mainly because of economics.
I pledge allegiance to the flag… Trong 1 tu viện bỏ hoang,
Chenkov and other boys and girls learned English I pledge allegiance to the flag… long before they learned Russian.
I pledge allegiance to the flag… Trong 1 tu viện bỏ hoang, Chenkov và những cậu bé, cô bé khác học tiếng Anh.
Chenkov and other boys and girls learned English At an abandoned monastery, I pledge allegiance to the flag.
Mỗi thử thách vẫn có một flag, đa phần các thử thách sẽ rơi vào các dạng CTF thường gặp
Each challenge will still have a flag, and most of our challenges will fall into the traditional CTF categories of cryptography, reverse engineering,
Results: 967, Time: 0.0235

Top dictionary queries

Vietnamese - English