LÂN in English translation

phosphate
phốt phát
photphat
lân
phốtphat
phôtphat
nearby
gần đó
lân cận
unicorn
kỳ lân
kì lân
unicum
neighbouring
hàng xóm
người hàng xóm
láng giềng
nước láng giềng
lân cận
neighbor
người
nước
xóm giềng
surrounding
bao quanh
vòm
xung quanh
bao vây
vây quanh
bao bọc
neighboring
hàng xóm
láng giềng
nước láng giềng
lân cận
người
neighbour
xóm giềng
lân
adjacent
liền kề
lân cận
tiếp giáp
cạnh
gần
kế bên
nằm cạnh
kế cận
cận kề
gần kề
phosphorescence
lân quang
flying
thả
bay

Examples of using Lân in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Giờ nó là lân nước hay lân sình đây?
Is this a sea lion or a mud lion?
Giờ nó là lân nước hay lân sình đây?
Is it a water lion or a mud lion?
Công tắc lân cận: Autonics.
Proximity switch: Autonics.
Vì nó chỉ sử dụng duy nhất một lân trong đời của bạn.
They only serve one area of your life.
FIBREPLEX Giảm tóc Lân.
FIBREPLEX Reduces Hair Breakage.
Tên đầy đủ của phân lân.
The full name of phosphorus fertilizer.
Bởi vì Gia Lân sẽ đến.
Because the sucky parts will come.
không dám trộm Lân Thạch đâu.
would never steal the Scale Stone.
Từ Mộc đã có sức mạnh của Lân Thạch.
Cimu has the power of the Scale Stone.
Ở đây cả thì ai giữ Lân Thạch?
Who is guarding the Scale Stone?
Ta muốn Lân Thạch.
I want the Scale Stone.
không dám trộm Lân Thạch đâu.
they won't steal the Scale Stone.
Dầu lân.
Phosphorus oil.
FIBREPLEX Giảm tóc Lân.
Fiberplex Reduces Hair Breakage.
Sinochem dự định mua đá phốt phát và phân lân, bao gồm các sản phẩm cao cấp từ Mosaic.
Sinochem intends to purchase phosphate rock and phosphate fertilizer, including premium products, from Mosaic.
phân lân, phân hữu cơ& phân lỏng,
Potassium fertilizer, Phosphate fertilizer, Organic Fertilizer& Liquid Fertilizer,
Các địa phương lân cận bao gồm Ratyan,
Nearby localities include Ratyan, Bayanoun and Mayer to the north,
Thiên lân, có thể là đại diện' Ma', trong khi gia
The unicorn God probably represented'Ma', while the cattle God possibly represented Goddess Kali
Các địa phương lân cận bao gồm Nayarah 3 về phía tây
Nearby localities include Nayarah 3 km(1.9 mi) to the west,
với hơn một nửa sản lượng phục vụ để sản xuất phân lân.
acid are highly diverse, with more than half of the production serving to produce phosphate fertilizers.
Results: 220, Time: 0.0506

Top dictionary queries

Vietnamese - English