LÙN in English translation

dwarf
lùn
ngôi sao lùn
short
ngắn
thiếu
khống
thời gian ngắn
pygmy
lùn
loài
little
ít
nhỏ
một chút
hơi
nhóc
midget
người lùn
thằng lùn
mini
nhỏ
con
gã nhỏ con
dwarfs
lùn
ngôi sao lùn
dwarves
lùn
ngôi sao lùn
shorter
ngắn
thiếu
khống
thời gian ngắn
shortest
ngắn
thiếu
khống
thời gian ngắn
dwarfing
lùn
ngôi sao lùn

Examples of using Lùn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Những người lùn cuối cùng đã biến mất khỏi đảo Flores khoảng 12.000 năm.
The last dwarf-like humans vanished from Flores Island about 12,000 years ago.
Anh chưa biết tộc Lùn bướng bỉnh đến đâu sao?
Have you learned nothing of the stubbornness of Dwarves?
Bộ phận này hấp thụ lùn, bụi hiệu quả và loại bỏ để lưu trữ.
This unit absorbs swarf, dust effectively and removes to storage.
Lùn hơn tôi đúng không?
Smaller than me, right?
Cô ấy lùn hơn cậu ấy!
She's shorter than him!
Các hình thức ít phổ biến hơn của lùn thường xuất hiện sau này trong cuộc sống.
Less common forms of dwarfism typically appear later in life.
Thứ gọi là Đảo Lùn có thể là câu trả lời.
Something called"island dwarfism" may be the answer.
Người lùn có gì đặc biệt? Tốt.
What is unique about dwarves? Good.
lùn sẽ nghĩ nó chết rồi.
The dwarfs will think she's dead.
Và và… Nó lùn! Phải đó!
And he's short! Yeah!
Và và… Nó lùn! Phải đó!
He's short! And, and, uh… Yeah!
Má ơi, Mình còn lùn hơn Kevin Hart nữa!
I'm shorter than Kevin Hart!
Flarsky? Lúc đó em lùn hơn,… nhưng ngoài ra…- Fred.
Fred… I was shorter,- Flarsky?- but other than that.
Anh ta lùn, tóc đen.
He was short, dark hair.
Flarsky? Lúc đó em lùn hơn,… nhưng ngoài ra…- Fred?
But other than that… I was shorter,- Fred…- Flarsky?
Và tôi lùn khi tôi già. Tôi cao khi tôi còn trẻ.
And I'm short when I'm old. I'm tall when I'm young.
Lại mấy người lùn ngoài vườn nữa.
Those garden gnomes again.
lùn hơn cháu đó.
He's shorter than me.
Anh lùn, lắm mồ hôi và xấu từ đầu tới chân.
You're short, sweaty and altogether fugly.
Người lùn có đặc điểm độc đáo gì? Tốt.
What is unique about dwarves? Good.
Results: 2329, Time: 0.0332

Top dictionary queries

Vietnamese - English