DWARVES in Vietnamese translation

lùn
dwarf
short
pygmy
little
midget
dwarf
dwarven
người dwarf
dwarves
dwarven
dwarves

Examples of using Dwarves in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Six dwarves against an army?
Sáu chú lùn chống lại một đội quân?
She likes ginger dwarves.
Cô ấy thích chú lùn đỏ à?
The Dwarves. They're rallying.
Người Dwarves. Họ đang đoàn kết lại.
Inside the empty cave the Dwarves wondered around.
Bên trong hang động trống rỗng, các Dwarf đang suy nghĩ lung tung.
Ainz was led to a room where the Dwarves waited.
Ainz được dẫn đến một căn phòng nơi những Dwarf đã đợi sẵn.
That was the only reason he searched through the Dwarves' equipment!
Đó là lý do duy nhất cậu tìm kiếm thông qua các trang bị của người Dwarf!
Or a house full of dwarves.
Hay ngôi nhà của những chú lùn.
Hoping desperately that Bilbo had not been caught the dwarves went on.
Hy vọng mong manh rằng Bilbo chưa bị bắt, các chú lùn tiếp tục cất bước.
The IDP is a giant among dwarves.
LDP là gã khổng lồ giữa những chú lùn.
It means, Master Baggins, you should never underestimate Dwarves.
Nghĩa là, cậu Baggins, cậu không nên đánh giá thấp người Dwarves.
You must set aside your petty grievances with the dwarves.
Ngài phải bỏ một bên mối bất bình của ngài với người Dwarves.
Chapter 1: The Dwarves' Gift.
Chương 141: Món quà của người Dwarf.
Weed also heard the conversation of the Dwarves in Iron Hand Village.
Weed lắng nghe cuộc trò chuyện của những Dwarf trong làng Iron Hand.
With or without our help, these Dwarves will march on the mountain.
Có hay ko sự giúp đỡ, những người này vẫn tiến về ngọn núi.
It can prove useful for you to get into the Dwarves facility.
Nó có thể là hữu ích cho ngươi để có thể vào được cơ sở Dwarfs.
Deadly hypernovas, frozen comets… scorched planets, white dwarves, red giants.
Hypernova chết, sao chổi đông cứng… hành tinh cháy sém, sao lùn trắng, khổng lồ đỏ.
Fad(200,200)}- What does that mean?- It means, Master Baggins,{\fad(200,200)}you should never underestimate Dwarves.
Nghĩa là, cậu Baggins,… cậu không nên đánh giá thấp người Dwarves.
Chapter 1: The Dwarves' Gift.
Quyển 15- Chương 1: Món quà của người Dwarf.
So, I take the time to explain our situation to the dwarves.
Thế nên tôi dành tí thời gian giải thích cho các Dwarf nghe.
Races, and Ethnicity Dwarves.
Các chủng tộc, Chủng tộc Người Dwarves.
Results: 583, Time: 0.0689

Top dictionary queries

English - Vietnamese