LƯỢNG DỮ LIỆU MÀ in English translation

amount of data that
lượng dữ liệu mà

Examples of using Lượng dữ liệu mà in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sự khác biệt chính giữa hai mã vạch này là lượng dữ liệu mà chúng có thể chứa.
The main difference between these two barcodes is the amount of data they can contain.
Sự khác biệt chính giữa hai mã vạch này là lượng dữ liệu mà chúng có thể chứa.
The main difference between these two types of barcodes is the amount of data they can contain.
Kể từ năm 2011, lượng dữ liệu mà chính phủ Singapore chia sẻ được tiếp cận đã tăng đột biến lên 60%.
Since 2011, the amount of accessible data shared by the Singapore government has leapfrogged by 60 percent.
Dưới tên của mỗi ứng dụng là lượng dữ liệu mà nó đã sử dụng trong một khoảng thời gian được thiết lập.
Under each app's name is the amount of data it has used for the current billing period.
Và bây giờ hãy tưởng tượng số lượng dữ liệu mà hãng hàng không đã phục vụ hơn 80 triệu người trong năm 2017 tạo ra.
And now imagine how much data the airline that served more than 80 million people in 2017 generates.
Thực hiện và nhận cuộc gọi video qua internet, cũng sẽ tiêu thụ cùng một lượng dữ liệu mà bạn sẽ tiêu thụ khi xem phim.
Making and Receiving video calls over the internet, will also consume the same amount of data that you would consume watching a movie.
Đây là lượng dữ liệu mà video sẽ sử dụng trong mỗi giây.
This is the amount of data that each second of video will use.
Nó phụ thuộc vào lượng dữ liệu mà đang được di.
It depends on the amount of data which is being moved.
Đây là lượng dữ liệu mà video sẽ sử dụng trong mỗi giây.
The video bitrate is the amount of data that the video utilizes per second.
Ngoài ra, lượng dữ liệu mà chúng ta có được cũng khó có thể xem là“ Big” nếu chỉ có vài Terabyte sinh ra trong một thời gian dài.
In addition, the amount of data that we have is also hard to see the"Big" if only a few Terabytes born in a long time.
Một Gigabyte là một lượng dữ liệu bằng gần gấp đôi lượng dữ liệu mà một đĩa CD- ROM có thể lưu trữ.
Gigabyte of data is almost twice the amount of data that a CD-ROM can hold.
Thông lượnglượng dữ liệu mà các user nhận được từ server tại bất kỳ thời điểm nào.
Throughput means the amount of data that the users received from the server at any given time.
Một Gigabyte là một lượng dữ liệu bằng gần gấp đôi lượng dữ liệu mà một đĩa CD- ROM có thể lưu trữ.
Gigabyte of data is almost twice the amount of data that a CD ROM can hold.
Lượng dữ liệu mà Spotify ghi được sẽ phụ thuộc vào chất lượng phát trực tuyến bạn chọn- nhiều hơn về điều này trong một phút.
The amount of data that Spotify burns through will depend on the streaming quality you choose- more on this in a minute.
Khả năng của não người tới nay vẫn chưa thay đổi nhiều- nhưng lượng dữ liệu mà chúng ta đang tiếp nhận thì rõ ràng ngày càng nhiều hơn.
Brain power hasn't changed much since then- but the amount of data that we are getting bombarded with certainly has.
Cũng có báo cáo vào năm 2015 rằng Porsche không hài lòng với lượng dữ liệu mà Google thu thập từ người dùng của hãng thông qua Android Auto.
There were also reports back in 2015 that Porsche was unhappy with the amount of data that Google collects via Android Auto.
Với kỹ thuật số, ta có thể thu thập dữ liệu, hãy tưởng tượng lượng dữ liệu mà ta có thể thu thập trên quy mô toàn cầu.
And if we can do this digitally, and we can collect data, imagine the amount of data that we can collect on a global scale.
VentureBeat: Và bây giờ bạn có thể thu thập một lượng dữ liệu mà trước đây chưa có ai truy cập.
VentureBeat: And now you can collect an amount of data that no one ever had access to before.
Các ký hiệu khác nhau chủ yếu theo loại và lượng dữ liệu mà chúng có thể chứa.
Symbologies differ primarily by the type and amount of data that they can hold.
Đó không chỉ là vấn đề khối lượng dữ liệu mà còn là định dạng của dữ liệu cũng đã thay đổi.
It's not just the amount of data that is changing, but the nature of data as well.
Results: 18309, Time: 0.0499

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English