Examples of using Lại khác in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nhưng với thời trang thì lại khác.
Nhưng mái tóc lại khác.
Vampire lại khác.
Nhưng Sensei lại khác.
Nhưng với thời trang thì lại khác.
Nhưng Arisa của anh lại khác.
Nhưng nợ của quốc gia lại khác.
Trước giờ nó ghét uống sữa pha nhưng lần này lại khác.
Nhưng với những người sống trong ấy thì lại khác.
Nhưng lần này lại khác.
mọi thứ lại khác.
Với Jeff thì lại khác.
Với boxing nó lại khác.
Nhưng chồng của bị cáo, Ahn Tae Soo lại khác.
Nhưng người Ấn Độ lại khác.
Nhưng không, hôm nay lại khác.
Vậy thì lại khác.
Nhưng iOS 12 lại khác.
Những nguy hiểm hiện nay lại khác.
Trước giờ nó ghét uống sữa pha nhưng lần này lại khác.