CHẲNG KHÁC in English translation

is no different
không khác
không có gì khác biệt
không có khác nhau
no difference
không có sự khác biệt
không gì khác biệt
chẳng có gì khác biệt
không khác
chẳng gì khác biệt
sự khác biệt
không gì khác nhau
không còn sự khác biệt
chẳng có gì khác nhau
chẳng khác gì nhau
not that different
không khác
chẳng khác
tantamount
tương đương
tương tự
giống như
đồng nghĩa
chẳng khác
ngang với việc
đồng nghĩa với việc
cũng
did not differ
không khác nhau
không khác
is no other
are no different
không khác
không có gì khác biệt
không có khác nhau
was no different
không khác
không có gì khác biệt
không có khác nhau
no further
không có thêm
không xa
không có gì khác
không xa hơn
không còn nữa
không thêm gì nữa
không tiếp tục
tiếp
chẳng khác
chưa có thêm
nothing else
không có gì khác
gì khác
không còn gì khác
gì nữa
không còn gì nữa
chẳng có gì khác
chẳng còn gì khác
không thứ gì khác
không ai

Examples of using Chẳng khác in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chẳng khác gì có một đứa con đâu.
It's no different than having a kid.
Chẳng khác so với giết thứ sống nào đó.
It's no different than killing any other living thing.
Thì chẳng khác gì không sản xuất.
It's no different from not producing it.
Cô ta chẳng khác gì Sandra.
She's no different than Sandra.
Mọi vật dường như chẳng khác gì thế giới cũ.
Things were no different in the ancient world.
Tôi thấy mình chẳng khác gì Pirlo.
I am no different than Pilate.
Dĩ nhiên, phần lớn chúng chẳng khác gì mớ rác rưởi vô giá trị.
Of course, most of them were no different than worthless trash.
Ta chẳng khác một tên học trò.
I'm no different than an other student.
Tôi chẳng khác gì so với họ cả.".
I am no different than them.”.
Có khi anh chẳng khác gì Jake đâu.
Maybe I'm no different than Jake.
Tôi chẳng khác gì những hộp dứa này.
I'm no different from a can of pineapple. In May's eyes.
Tôi chẳng khác gì những hộp dứa này… ở Mây.
I'm no different from a can of pineapple. In May's eyes.
Tôi chẳng khác gì những hộp dứa này.
I'm no different from a can of pineapple.
Giờ, tôi chẳng khác gì các bạn.
Now, I am no different from you.
Em chẳng khác gì những người còn lại.
I'm no different than the rest.
Tôi chẳng khác gì những hộp dứa này.
I'm no different than a can of pineapples.
Đây chẳng khác gì đền của Thiên Chúa
This place must be no other than God's house
Khi mà không mất máu thì tôi chẳng khác gì người thường cả.
When I'm not losing blood, I'm no different from ordinary people.
Nói một cách thật lòng, tôi chẳng khác gì bất kì ai.
Truth be told, I'm no different than anyone else.
Bởi vì việc bị giữ làm con tin… cũng chẳng khác tình cảnh của anh là mấy.
Are taken hostage does not differ so much from your situation.
Results: 415, Time: 0.0775

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English