LẠI TỚI in English translation

come
đi
lại
nhanh
ra
trở
đến đây
thôi
xuất hiện
coi
mau
back to
trở lại với
về
lại cho
trở về với
quay về
trả lại cho
quay lưng lại với
returned to
trở về
trở lại với
quay lại với
quay về với
trả lại cho
về với
back to
went to
đi đến
đến
tới
lên
hãy đi đến
truy cập
xuống
đi sang
đi xuống
nhấp vào
again to
lại với
lần nữa để
lần nữa đến
một lần nữa để
trở về
brings
mang
đưa
đem
đem lại
khiến
dẫn
came
đi
lại
nhanh
ra
trở
đến đây
thôi
xuất hiện
coi
mau
comes
đi
lại
nhanh
ra
trở
đến đây
thôi
xuất hiện
coi
mau
return to
trở về
trở lại với
quay lại với
quay về với
trả lại cho
về với
back to
remain until
vẫn còn cho đến khi
vẫn còn cho đến
duy trì cho đến khi
còn lại cho đến
còn cho đến khi
còn lại cho đến khi
lại cho đến
reheated to

Examples of using Lại tới in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
cảnh sát lại tới tìm anh.
the police come looking for me.
Này Priya, sao cô lại tới LA?
So, Priya, what brings you back to I…?
Hôm nay tôi lại tới tìm em!
An8}I came to see you again!
Lại tới B.
Return to B.
Hắn cũng đang tự hỏi tại sao hắn lại tới đây.
I too wonder why he comes here.
Nhưng tại sao Slaney lại tới đây?
But why should Slaney come here?
người Nùng các nàng lại tới kinh thành.
DS Owens head back to the station.
Thật tiếc là mày lại tới đây với thương tích.
It's a shame you came here wounded.
Mỉm cười nhé khi ngày mai lại tới.
We want a smile when tomorrow comes.
những bàn thắng sẽ lại tới.
the Win Will Come.
Một tuần sau, Don lại tới thăm chúng tôi.
Just last week, Don came to visit us.
Thế nhưng mỗi ngày lại tới một lần.
And that every day comes but once.
Tôi không hiểu tại sao lúc đầu tôi lại tới đây.
I don't know why I came here in the first place.
Thế hệ này ra đi, thế hệ khác lại tới.
One generation passed away, And another comes.
Trong khi bã ngủ, nó lại tới với tôi.
After sleeping on it, it came to me.
Cháu không thể tin rằng anh ấy lại tới đây,” Clary nói.
I can't believe he came here,” Clary said.
y tá lại tới lấy mẫu máu.
the nurse came in to take another sample of blood.
Mà sao cô ấy lại tới Pháp?
What came to do in France?
Sao hôm nay cô lại tới đây?
Is there a reason you came here today?
Không ngờ em lại tới đây.
I didn't think you came here.
Results: 227, Time: 0.0818

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English