LẠI VỀ in English translation

back
trở lại
lại
lưng
phía sau
hồi
quay về
lùi
trả
ngược
lui
again about
lại về
lần nữa về
một lần nữa về
một lần nữa khoảng
tiếp về
thêm về
return
trở lại
trở về
trả lại
quay trở lại
quay lại
trả
lợi nhuận
quay về
về lại
đổi lại
go back
quay lại
quay trở lại
trở lại
trở về
đi
lại đi
lùi lại
quay về đi
sẽ trở về
hãy về
is back
trở lại
quay lại
trở về
được trở lại
sẽ trở lại
sẽ quay lại
được về
còn quay trở lại
phải trở lại
lại được
to come on
để đến vào
để đi trên
tới
lại về
xuất hiện trên
went back
quay lại
quay trở lại
trở lại
trở về
đi
lại đi
lùi lại
quay về đi
sẽ trở về
hãy về
returned
trở lại
trở về
trả lại
quay trở lại
quay lại
trả
lợi nhuận
quay về
về lại
đổi lại
returns
trở lại
trở về
trả lại
quay trở lại
quay lại
trả
lợi nhuận
quay về
về lại
đổi lại
are back
trở lại
quay lại
trở về
được trở lại
sẽ trở lại
sẽ quay lại
được về
còn quay trở lại
phải trở lại
lại được
am back
trở lại
quay lại
trở về
được trở lại
sẽ trở lại
sẽ quay lại
được về
còn quay trở lại
phải trở lại
lại được

Examples of using Lại về in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
E lại về Debian rồi.
I'm back to Debian.
Bố mẹ cậu lại về với nhau.
Your parents are back together.
Năm nay World Cup lại về.
The World Cup returns this year.
Giá như mẹ lại về.
Hopefully mom returned.
Em lại về từ cái lạnh tàn đông.
I am back from the frozen tundra.
Thì, ta lại về nơi xuất phát.
I mean, we're back where we started.
Nhưng mỗi năm Giáng sinh lại về.
Christmas returns each year.
Tôi lại về cách ly tại phòng.
I'm back in quarantine in my room.
Ta lại về đây rồi.
We're back here.
Tôi lại về làm việc tiếp trong cái boong- ke ở London.
I'm back in London in the bunker, carrying on working.
Ồ, ông lại về rồi.
Oh! You are back again.
Chương 758: Lại về học viện.
Chapter 758: Returning to the Academy.
Halloween lại về.
Halloween was back.
Em lại về 2.5.
It's back to 2.5.
Người đi rồi lại về nguồn.
When leaving and returning to the source.
Oasis mấy nữa em lại về.
The Oasis was back.
Sau tất cả, gia đình mình lại về bên nhau.
But at least the family's back together.
Chiều thứ 7 lại về với người yêu.
We will return Saturday to our loved ones.
Lại về thành phố ngày mai.
Return to the city tomorrow.
Sao anh lại về trước thứ tư?
Why come back on Wednesday night?
Results: 421, Time: 0.0529

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English