LẠI QUAY TRỞ VỀ in English translation

returned
trở lại
trở về
trả lại
quay trở lại
quay lại
trả
lợi nhuận
quay về
về lại
đổi lại
went back
quay lại
quay trở lại
trở lại
trở về
đi
lại đi
lùi lại
quay về đi
sẽ trở về
hãy về
come back
trở lại
quay lại
quay trở lại
trở về
quay về
lại
lại đến
go back
quay lại
quay trở lại
trở lại
trở về
đi
lại đi
lùi lại
quay về đi
sẽ trở về
hãy về

Examples of using Lại quay trở về in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tuy nhiên khi biết rằng anh đã có bạn gái mới, cô lại quay trở về uống rượu thậm chí còn uống gấp đôi trước.
But when she discovered he had a new girlfriend, she returned to drinking and even doubled her quantity.
Nó đến Reykjavík, thủ đô Iceland, vào ngày 6 tháng 8 nhưng lại quay trở về Newport vào ngày 20 tháng 8.
She arrived at Reykjavik on 6 August but returned to Newport on the 20th.
Khi bạn kết thúc cuộc nói chuyện bằng điện thoại bạn lại quay trở về và tiếp tục tán gẩu với người đã nói chuyện với bạn trước khi điện thoại reo.
When you have finished your telephonic conversation, you go back to chatting with the person before the telephone rang.
ngôi trường khác nhưng chỉ được 20 ngày lại quay trở về.
the boy was sent to another school- but returned after 20 days.
Tật mộng du kia lại quay trở về với cô bạn thân thương tội nghiệp của tôi, và chính cái đêm kinh khiếp trên vách đá kia đã khiến bạn ấy ốm.
That habit came back to the poor dear, and that awful night on the cliff must have made her ill.
Trong Galatians 3: 3 Phao- lô đã mắng họ về sự dại dột khởi đầu bằng Thánh Linh rồi lại quay trở về dùng xác thịt để sống đời còn lại..
In Galatians 3:3 Paul called them foolish and bewitched for beginning in the Spirit and then going back to living the Christian life by the flesh.
lại đi đến Truk trong thành phần hộ tống cho tàu sân bay Unyō, rồi lại quay trở về cùng với thiết giáp hạm Musashi vào cuối tháng 5.
She returned to Truk at the end of the month as escort for the aircraft carrier Unyō, returning with the battleship Musashi at the end of May.
Sau đó, ông từ bỏ để theo đuổi con đường học vấn tại Trường Wharton rồi lại quay trở về tham gia công việc kinh doanh của gia đình.
He took a break to pursue his education at Wharton School, then came back to join the family business.
Tuy nhiên, đến cuối cùng, họ lại quay trở về bên ông bởi viễn cảnh một chính quyền tự do khác do bà Clinton lãnh đạo đã khiến họ e dè.
In the end, however, they came home because the prospect of another liberal administration led by Clinton alarmed them.
ông lại quay trở về ĐH Michigan và dạy ở đó trong 5 năm tiếp theo.
they moved back to Michigan and taught for five more years.
Hạnh cũng không thể ngờ cô lại quay trở về với nhịp sống thường ngày nhanh đến vậy.
I'm happy to hear you're getting back to a regular lifestyle so quickly.
Rồi tới tối thì họ lại quay trở về, vì thế mà bọn mình không còn nhiều thời gian đâu.
But they'll be back soon, so we don't have much time.
bạn lại quay trở về thói quen cũ của mình.
two later he is back to his old habits.
Thời gian làm cho tất cả chúng ta phản bội mình và lại quay trở về với những quay cuồng đời thường.
Time makes us all betray ourselves and get back to the busywork of living.
Vì vậy, show năm nay, kỷ niệm lần thứ 20, chúng tôi lại quay trở về nơi tất cả đã bắt đầu".
For this year's show, our twentieth, we're returning to where it all began.".
mất tích của cô, Talbot lại quay trở về.
Talbot returns home to join the search.
tâm trí tôi lại quay trở về cuộc trò chuyện đó với Drucker.
of that difficult time, my mind returned again to that conversation with Drucker.
ở Brussels mọi thứ lại quay trở về tiếng Pháp đầu tiên.”.
be in dutch first, and then in brussels it reverts back to french first.
Trong tiến trình tìm kiếm nguyên nhân đầu tiên hết lần này đến lần khác, họ lại quay trở về vị trị cũ.
In the process of searching for the first cause one after the other, they will come back to the place where they were.
Và cũng dễ dàng như lúc bạn được sinh ra trên đời, cuối cùng, bạn cũng lại quay trở về với mùa đông lạnh giá.
And just as easily as you emerged, you eventually fall back into the cold of winter.
Results: 67, Time: 0.0606

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English