Examples of using Lần ba in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Paul McCartney sắp kết hôn lần ba.
Anh quyết định làm lại lần ba.
Chú rể lại quay trở lại và làm tình tiếp lần ba.
Kate Winslet kết hôn lần ba.
Hắn lại nhắc lại lần ba.
Paul McCartney sắp kết hôn lần ba.
Chị thất bại lần ba.
Hugh Jackman điều trị ung thư da lần ba.
Đây, không phải là lần hai, mà là lần ba rồi.
Jessica Alba mang thai lần ba.
Paul McCartney sắp kết hôn lần ba.
Năm 2005, ông Trump kết hôn lần ba.
Hiện tại cô đang mang thai lần ba.
Một khi quý vị đã trúng số hai lần thì lần ba có là gì?".
Britney Spears sắp kết hôn lần ba?
Rock Cá Vàng lần ba.
Harrison Ford chuẩn bị cưới lần ba.
Và đôi khi tôi sẽ thử lần ba, để đề phòng.
Ta tiếp tục lần ba đây.
Nhiều em đến đây lần hai hay thậm chí là lần ba rồi mà.