LỒNG NGỰC in English translation

chest
ngực
rương
hòm
thoracic
ngực
ribcage
lồng ngực
xương sườn
bosom
lòng
ngực
thorax
ngực
thoracotomy
bosoms
lòng
ngực

Examples of using Lồng ngực in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó là một vụ nổ cực lớn- bạn có thể cảm nhận nó ở lồng ngực.
It was a huge explosion- you could feel it in your chest.
Tim anh như đang muốn nhảy ra khỏi lồng ngực.
Your heart is beating out of your chest.
Hay có lẽ đấy chỉ là tiếng tim cô đập dồn trong lồng ngực.
Or maybe that was just the thumping of her heart in her chest.
Một cảm giác vui mừng trồi lên trong lồng ngực khi Elena mỉm cười.
A feeling of joy welled up in her chest as Elena smiled.
Cuối cùng, em hy vọng, sự chật chội trong lồng ngực này sẽ vơi.
At last, she hopes, this tightness in her chest will ease.
Đó là một vụ nổ lớn, bạn có thể cảm nhận nó ở lồng ngực.
It was a huge explosion-you could feel it in your chest.
Cô ấy đang hít khí vào lồng ngực.
She's pumping air into her chest cavity.
cao 1m58, lồng ngực kích cỡ.
5'2", thoracic cage size.
Tim con như nhảy ra khỏi lồng ngực.
My heart's like beating out of my chest.
Cảm giác… như tim con sắp nhảy ra khỏi lồng ngực.
It felt like… Like my heart was going to jump out of my chest.
nhóm máu AB, cao 1m58, lồng ngực kích cỡ.
5'2", thoracic cage size… Stella's getting lungs.
Cảm giác… như tim con sắp nhảy ra khỏi lồng ngực.
Felt like… Like my heart was gonna jump out of my chest.
cao 1m58, lồng ngực kích cỡ.
5'2", thoracic cage size.
Nội thương. Chảy máu lồng ngực và bụng.
Bleeding in chest and abdomen. Internal injuries.
Nếu mày muốn lá phổi mày vẫn nằm trong lồng ngực.
That is, if you fancy keeping your lungs in your chest.
Nội thương. Chảy máu lồng ngực và bụng.
Bleeding in the chest And abdomen. Internal injuries.
Tôi nghĩ cô ấy đã bị chảy máu bên trong lồng ngực.
I think she's bleeding into her chest cavity.
Ý tôi là, trái tim tôi đã nhảy ra khỏi lồng ngực.
I mean my heart was literally like pounding right outta my chest.
Nội thương. Chảy máu lồng ngực và bụng.
Internal injuries. Bleeding in chest and abdomen.
Con quái vật đó đã moi tim của Hồng y ra khỏi lồng ngực đấy.
This monster cleaved the heart of the Cardinal from his chest.
Results: 542, Time: 0.026

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English