LỚN DẦN in English translation

grow
phát triển
lớn lên
mọc
tăng
trồng
trưởng thành
tăng lên
ngày càng
nuôi
growing
phát triển
lớn lên
mọc
tăng
trồng
trưởng thành
tăng lên
ngày càng
nuôi
getting bigger
trở nên lớn
nhận được lớn
gets older
già đi
già
trở nên cũ
trở nên già
nhận được cũ
có tuổi
cũ đi
getting larger
progressively larger
grows
phát triển
lớn lên
mọc
tăng
trồng
trưởng thành
tăng lên
ngày càng
nuôi
grew
phát triển
lớn lên
mọc
tăng
trồng
trưởng thành
tăng lên
ngày càng
nuôi
gets bigger
trở nên lớn
nhận được lớn
becomes greater
trở nên vĩ đại
trở nên tuyệt vời
trở thành vĩ đại

Examples of using Lớn dần in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Con lớn dần trong những vần thơ.
I am growing in my poems.
Tôi lớn dần với những tâm niệm đó.
I grew up with these memories.
Các trường đại học lớn dần và đến năm 1997 có 450 học sinh theo học.
The college grew progressively and by 1997 had 450 students enrolled.
Tôi lớn dần trong ngày tháng u ám đó.
I grew up with that devastating day.
Từ sự tin cậy, tình yêu thương bắt đầu lớn dần.
From trust, love begins to grow.
Lòng tin khi đã lớn dần.
To have confidence while I grow.
Năm tháng trôi qua, cây gạo sống và lớn dần”.
Years passed, the tree matured and grew big.
Quyền năng kỳ lạ đó của ngôi nhà dường như lớn dần theo thời gian.
The house's strange power seemed to grow over time.
Tầng lớp trung lưu đang được tạo ra và lớn dần.
A middle class has been established and is growing.
Không có hiểm cảnh, sao có thể lớn dần?
But without dangers how could he grow?
jackpot tiếp tục lớn dần.
the jackpot continues to grow.
Một nuối tiếc của hôm qua dường lớn dần theo thời gian.
One regret from yesterday That just seems to grow with time.
jackpot tiếp tục lớn dần.
the jackpot continues to grow.
Đứa trẻ bắt đầu lớn dần.
The child begins to grow.
Nguy cơ có chiến tranh trong khu vực này lớn dần.
The danger of war in the region is growing.
Hai giờ đồng hồ trôi qua và niềm hy vọng lớn dần.
More than two hours pass, and the desperation is growing.
Ngoài ra, nó có khả năng lớn dần theo thời gian.
Additionally, it has the potential to grow over time.
Nhưng giấc mơ của tôi vẫn lớn dần.
But my dream is ever-growing.
Cái bóng không lấp đầy nó tiếp tục lớn dần.
The shadow was not filled it went on growing.
Những kỳ vọng của họ bắt đầu lớn dần.
Their expectations began to grow.
Results: 265, Time: 0.0468

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English