LỚN NHẤT CỦA ANH in English translation

his greatest
tuyệt vời của mình
lớn của ông
vĩ đại của ngài
lớn lao của ngài
lớn của mình
vĩ đại của ông
vĩ đại của mình
tuyệt vời của cậu ấy
his biggest
lớn của mình
to lớn của ông
trọng đại của mình
to của mình
to lớn của anh
lớn nhất của ông
uk's largest
largest british
lớn của anh
britain's largest

Examples of using Lớn nhất của anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trách nhiệm với họ là động lực lớn nhất của anh.
Your responsibility to them is your greatest motivator.
Yeah. Nhưng nỗi sợ hãi lớn nhất của anh.
Yeah. But my biggest fear.
Tôi là fan hâm mộ lớn nhất của anh.
I'm you're number one fan!
Đây là hạnh phúc lớn nhất của anh.
This is my greatest happiness.
Yêu cô là sai lầm lớn nhất của anh.
Loving You Is My Biggest Mistake.
Anh biết rằng đó là lỗi lầm lớn nhất của anh.
You know this is your biggest mistake.
Em là niềm hạnh phúc lớn nhất và cũng là nỗi đau lớn nhất của anh”.
You are my greatest joy and my greatest sorrow.”.
Niềm vui lớn nhất của anh là có thể xem lại những bức ảnh cũ và suy ngẫm về những khoảnh khắc đó.
His greatest joy is being able to look back at old photographs and reflect on those moments.
Vụ cá cược lớn nhất của anh là một triệu đô la khi võ sĩ Manny Pacquiao đánh bại Oscar De La Hoya trong 2008.
His biggest wager was one million dollars on boxer Manny Pacquiao beating Oscar De La Hoya in 2008.
Bạn bè nói nó phản ánh ước nguyện lớn nhất của anh- thoát khỏi sự cô lập của Gaza.
Friends say it reflected his greatest wish- to escape Gaza's isolation.
Thẳng thắn hơn, Lowe đã nói rằng mối quan tâm lớn nhất của anh là xoay quanh tăng trưởng thu nhập hơn là điều chỉnh giá nhà.
More bluntly, Lowe has said that his biggest concern is around income growth rather than a correction in house prices.
Singapore vẫn là đối tác thương mại lớn nhất của Anh ở Đông Nam Á,
Singapore is the UK's largest trading partner in Southeast Asia, with two thirds of UK exports to
Đó là một khởi đầu đầy ấn tượng… nhưng những thành tựu lớn nhất của anh vẫn đến.
It was an impressive beginning, yet his greatest achievements were still to come.
Đây là đoàn quân viễn chinh lớn nhất của Anh đến các thuộc địa Bắc Mỹ, và có ý định đánh đuổi người Pháp ra khỏi Xứ Ohio.
This was the largest British expedition to the colonies, and was intended to expel the French from the Ohio Country.
Ước mơ lớn nhất của anh là tốt nghiệp bác sĩ
His biggest dream is to graduate as a doctor and use his knowledge
Đây là ngành công nghiệp sáng tạo lớn nhất của Anh và bao gồm một phạm vi đa dạng của các nhà văn, bao gồm cả…[+].
It is the UK's largest creative industry and includes a diverse range of writers, including novelis…[+].
Johnson vẫn chưa có độ nổi về tên tuổi như Pitt, và những thành công lớn nhất của anh trên màn ảnh đến từ các phim nhiều nhân vật.
Johnson still does not quite have Mr. Pitt's name recognition, and his greatest successes on screen have come in ensemble films.
Đường ống dẫn dầu lớn nhất của Anh đóng cửa lần thứ hai trong hai tháng.
Britain's Largest Oil Pipeline Closed For The Second Time In Two Months.
Trận chung kết lớn nhất của anh cho đến nay là Shanghai Masters 2016,
His biggest final to date was the 2016 Shanghai Masters,
Căn cứ hải quân Singapore là căn cứ lớn nhất của Anh ở phía đông kênh đào Suez, hoàn thành vào năm 1938.
Singapore Naval Base was the largest British base east of the Suez Canal, completed in 1938.
Results: 204, Time: 0.0473

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English