LỚN NHẤT CỦA MÌNH in English translation

his biggest
lớn của mình
to lớn của ông
trọng đại của mình
to của mình
to lớn của anh
lớn nhất của ông
its largest
lớn của nó
his greatest
tuyệt vời của mình
lớn của ông
vĩ đại của ngài
lớn lao của ngài
lớn của mình
vĩ đại của ông
vĩ đại của mình
tuyệt vời của cậu ấy
his most
nhất của ông
nhất của anh
nhất của ngài
hầu hết mình
lớn nhất của mình
my most
nhất của tôi
lớn nhất của mình

Examples of using Lớn nhất của mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
King hỏi điều gì mà Ngài cho là sự thành tựu lớn nhất của mình.
Please tell us what you consider to be your greatest achievement.
Tổng thống Mỹ coi đây là sai lầm lớn nhất của mình.
In the eyes of Americans, it was their biggest mistake.
Vậy ông nghĩ ai sẽ là kẻ thách thức lớn nhất của mình?
Who do you think will be your biggest challenge?
Chắc chắn trong năm sau, tôi sẽ thực hiện show diễn lớn nhất của mình.
Later this year, I will be undertaking my biggest project yet.
Mẹ mình nói đó là thành công lớn nhất của mình”.
She said it was her greatest triumph.”.
Nàng sẽ coi nó là báu vật lớn nhất của mình.
I will take care of it as my greatest treasure.
Đó là niềm vui và sự thành công lớn nhất của mình.
It is my greatest accomplishment and joy.
Được giúp đỡ Bạn là niềm vui lớn nhất của Mình!
Helping you do that is my greatest joy!
Tức là như nhà máy lớn nhất của mình.
That's like my biggest foundation.
Có bao giờ bạn tự hỏi" Nhược điểm lớn nhất của mình là gì?".
Have you ever been asked“What's your greatest weakness?”.
Có bao giờ bạn tự hỏi:“ Nhược điểm lớn nhất của mình là gì?”.
Ever ask yourself,“What is my greatest weakness?”.
Đó là thành tựu lớn nhất của mình.
It is my biggest achievement.
Bạn đã trả cho các chi phí lớn nhất của mình.
You have already paid for your biggest expenses.
Họ đã phá hủy một trong những bãi thử nghiệm lớn nhất của mình.
They have already destroyed one of their largest nuclear test sites.
Tôi phải thay đổi, vì đó là giấc mơ lớn nhất của mình.
And I did it anyway, because it was my biggest dream.
Hãy coi sự đa dạng là đồng minh lớn nhất của mình.
Consider the diversity of your biggest fans.
Nàng sẽ coi nó là báu vật lớn nhất của mình.
I think that will be her greatest legacy.
Đi và chụp là hai niềm đam mê lớn nhất của mình.
Writing and photographing are two of my greatest passions.
Tôi đã thực hiện được một trong những ước mơ lớn nhất của mình.
I have already completed one of my biggest dreams.
Bạn có thể cho biết mục tiêu lớn nhất của mình là gì?
Can you tell me what is your greatest ambition?
Results: 410, Time: 0.0565

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English