LỚP PHỦ in English translation

coating
lớp phủ
sơn
mạ
tráng
lớp áo
phủ lên
bọc
overlay
lớp phủ
che phủ
phủ lên
modal
chồng
bao phủ
bọc
mantle
lớp phủ
áo choàng
lớp vỏ
manti
lớp áo
tà áo
chiếc áo
lớp quyển manti
áo khoác
mulch
mùn
lớp phủ
màng phủ
phủ gốc bằng cây
cladding
ốp
tấm ốp
lớp phủ
lớp vỏ
phủ
lớp bọc
vỏ bọc
topcoat
lớp phủ
sơn phủ
coverings
bao gồm
bao phủ
che
bao trùm
che phủ
bọc
bao quát
phủ lên
cover
trang trải
toppings
đứng đầu
hàng đầu
đỉnh
cao
nóc
top
đứng trên
phía trên
covering layer
lớp phủ
cho các lớp vỏ
coatings
lớp phủ
sơn
mạ
tráng
lớp áo
phủ lên
bọc
overlays
lớp phủ
che phủ
phủ lên
modal
chồng
bao phủ
bọc
overlaying
lớp phủ
che phủ
phủ lên
modal
chồng
bao phủ
bọc
mulching
mùn
lớp phủ
màng phủ
phủ gốc bằng cây
mantles
lớp phủ
áo choàng
lớp vỏ
manti
lớp áo
tà áo
chiếc áo
lớp quyển manti
áo khoác
overlaid
lớp phủ
che phủ
phủ lên
modal
chồng
bao phủ
bọc
cover layer
lớp phủ
cho các lớp vỏ

Examples of using Lớp phủ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lột bỏ các lớp phủ. Okay.
Dismqnile all the overlays. Okay.
Được làm từ thép cứng, lớp phủ chống gỉ, thép chịu lực nặng nề.
Made from hardened steel, rust proof coated, Heavy duty pry proof steel.
Như một lớp phủ là không đủ.
As a coating layer is not enough.
Lột bỏ các lớp phủ. Okay.
Dismantle all the overlays. Okay.
Lột bỏ các lớp phủ. Okay.
Okay. Dismantle all the overlays.
Lớp phủ kẽm thêm khả năng chống ăn mòn và chống gỉ cho hàng rào.
The zinc coating layer adds corrosion and rust resistance for the fences.
Độ dày lớp phủ.
Coating Layer Thickness.
Máy này bao gồm lớp phủ, bảo dưỡng,
This machine consists of coating, curing, cooling
Lớp hai lớp vải và ba lớp phủ. Nó không thấm nước.
Layers two layers of fabric and three layers of coating. Its water proof.
Lớp phủ nhựa trắng sáng
Resin coated bright white
Lớp phủ là hợp kim Zn- Ai.
The coating layer is Zn-Ai alloy.
Lớp phủ rutile Tio2 588.
Coating grade rutile Tio2 588.
Độ cứng lớp phủ rất cao và độ bám dính mạnh mẽ.
Very high coating layer rigidity and strong adhesion.
Làm ẩm lớp phủ một lần để bắt đầu quá trình ủ phân.
Moisten the mulch once to start the composting process.
Siêu âm được sử dụng trong việc xây dựng lớp phủ cho.
Ultrasound is used in the formulation of coatings for.
Loại duy nhất tôi không dùng là dây có lớp phủ.
The only strings I don't use are coated strings.
Tiếp theo, bạn có thể thêm khung lưới khung làm lớp phủ trên máy ảnh.
Next, you can add a framing grid as an overlay on the camera.
Trong ruột già, chúng trở thành lớp phủ, biến thành u nang.
In the large intestine, they become coated, turning into cysts.
Áp dụng cho nhiều lớp phủ.
Applicable to a variety of coatings.
Mật độ phủ là mật độ gần và lớp phủ đặc biệt.
Coating density is close density and special coated.
Results: 4659, Time: 0.059

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English