Examples of using Lab in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Rất tốt và tôi muốn nhận nó về lab".
Em sợ cái cảm giác lên Lab mỗi ngày.
Ảnh từ bài viết của The Lab.
Tương tự với Photo Lab.
Thì gọi là cùng một lab.
Luôn là mình da lab.
Thanks bạn đã quan tâm đến bài lab!
Luôn là mình da lab.
Cảm ơn nhiều lab hay.
Sau đó, chúng tôi quay về lab.
Em sợ cái cảm giác lên Lab mỗi ngày.
Hầu như ngày nào mình cũng lên lab.
Có cần cái khiển cho phòng Lab không? Mấy bạn?
Em phải đến lab trước.
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Á Châu is looking for a Lab Technician.
Để biết thêm thông tin, hãy truy cập trang web của Honey Bee Research& Extension Lab.
Thì gọi là cùng một lab.
Mô tả lab.
Làm quên lab.
LAVA- Lab Kiến trúc Viễn tưởng được thành lập vào năm 2007,