LAB in English translation

lab
phòng thí nghiệm
phòng
nghiệm
labs
thí
laboratory
phòng thí nghiệm
phòng
nghiệm
lab
labs
phòng thí nghiệm
phòng
nghiệm
labs
thí
laboratories
phòng thí nghiệm
phòng
nghiệm
lab

Examples of using Lab in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Rất tốt và tôi muốn nhận nó về lab".
Great, we will send it to the lab.'”.
Em sợ cái cảm giác lên Lab mỗi ngày.
This can give a sense of what the lab does on a daily basis.
Ảnh từ bài viết của The Lab.
Photos from The Lab's post.
Tương tự với Photo Lab.
It's the same with a lab report.
Thì gọi là cùng một lab.
It was called a lab.
Luôn là mình da lab.
Always in the lab.
Thanks bạn đã quan tâm đến bài lab!
Thanks for your interest in the lab!
Luôn là mình da lab.
I'm always in the lab.
Cảm ơn nhiều lab hay.
Many thanks to Lab.
Sau đó, chúng tôi quay về lab.
Then we were back in the lab.
Em sợ cái cảm giác lên Lab mỗi ngày.
I didn't feel driven each day in the lab.
Hầu như ngày nào mình cũng lên lab.
Almost every day at the lab.
Có cần cái khiển cho phòng Lab không? Mấy bạn?
Guys… Don't you need theremote to the lab?
Em phải đến lab trước.
I have to stop by the lab first.
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Á Châu is looking for a Lab Technician.
The Lamason Lab is looking for a lab technician.
Để biết thêm thông tin, hãy truy cập trang web của Honey Bee Research& Extension Lab.
For more information, visit the Honey Bee Research& Extension Lab's website.
Thì gọi là cùng một lab.
This is called a Lab.
Mô tả lab.
Description of lab.
Làm quên lab.
Oh I forgot about lab.
LAVA- Lab Kiến trúc Viễn tưởng được thành lập vào năm 2007,
LAVA(Laboratory for Visionary Architecture) was founded in 2007 with offices in Sydney,
Results: 2362, Time: 0.0233

Top dictionary queries

Vietnamese - English