Examples of using Larry in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Larry làm gì với những con dê?
Larry đâu?
Cả Larry cũng vậy.
Larry đây!
Larry gọi tôi.
Larry đâu rồi?
Larry đây!
Thế này, Larry.
Thông Tin Larry.
Anh uống gì, Larry?
Có quá nhiều thứ gợi lại cho nàng và Larry.
Một trong hai người đó là Larry.
Người lái xe màu xanh dương về đích trước Larry và Nader.
Chào buổi sáng, Larry.
Cái này là từ người bạn của tôi, Larry.
Em còn nhớ Larry rất rõ.
Cơ hội đã đến với Chris và Larry.
Buồn cái là, tôi không thể đem Larry đi cùng.
Huyền thoại Larry.
Một nửa khuya tôi nằm ôm chiếc radio và nghe chương trình Larry King.