Examples of using Larry summers in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bộ Trưởng Tài Chính Mỹ Larry Summers.
Bộ Trưởng Tài Chính Mỹ Larry Summers.
Larry Summers rút khỏi cuộc đua vào FED.
Tags: e- dollars, tiền điện tự, Larry Summers.
Larry Summers, Cựu Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ.
Larry Summers sẽ rời nhiệm sở vào cuối năm nay.
Họ bắt đầu thúc đẩy Larry Summers vào vị trí.
Cựu cố vấn của Obama Larry Summers: Đừng' Viết' Bitcoin.
Cố vấn kinh tế của Nhà trắng Larry Summers cho biết.
GS Larry Summers nhận định về chính sách kinh tế Hoa Kỳ.
Sheryl Sandberg đã gặp người thầy Larry Summers và đã nhận bằng MBA Harvard.
Facebook COO Sheryl Sandberg gặp Larry Summers và hoàn thành bằng MBA tại Harvard.
Facebook COO Sheryl Sandberg gặp Larry Summers và hoàn thành bằng MBA tại Harvard.
Nhiều phương tiện truyền thông đã gọi ông là" Larry Summers của Trung Quốc".
Cựu cố vấn kinh tế Nhà Trắng Larry Summers cũng ra cảnh báo tương tự.
Larry Summers đã đặt ra thách thức kinh tế lớn trong bài diễn văn gần đây tại IMF.
Cố vấn kinh tế Larry Summers có được những thông tin tài chính từ Bloomberg, Scrabble và The Federalist Papers.
Larry Summers đã từng bắt đầu một bài viết về tài chính bằng tuyên bố:“ ĐÓ LÀ SỰ NGU DỐT.
Những người còn lại trong êkíp kinh tế của ông- Larry Summers, là Bộ trưởng Tài chính của Bill Clinton;
được đề xuất bởi Larry Summers.