Examples of using Larry ellison in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
được giữ vững mà còn tăng lên, và Larry Ellison đã tiến rất gần đến vị trí người đàn ông giàu nhất thế giới của đối thủ Bill Gates.
người thành lập và CEO Larry Ellison, đã tiến đến rất gần mục tiêu vốn từ lâu bị coi
người thành lập và CEO Larry Ellison, đã tiến đến rất gần mục tiêu vốn từ lâu bị coi
Mark Zuckerbergcủa Facebook và Larry Ellison của Oracle.
tên quen thuộc như Bill Gates, Larry Ellison, Mark Zuckerberg… Tổng khối tài sản 10 người này nắm giữ lên đến gần 613 tỉ USD.
chịu trách nhiệm báo cáo cho người sáng lập/ CTO Larry Ellison.[ 3] Vào ngày 18 tháng 9 năm 2014, Oracle thông báo rằng Larry Ellison sẽ từ chức CEO
Skydance, chủ sở hữu bao gồm giám đốc điều hành David Ellison, con trai của ông trùm thung lũng Silicon Larry Ellison, và gia đình, tiếp tục đồng bỏ vốn
Larry Ellison cũng thế.
Nếu không có Larry Ellison.
Larry Ellison khi còn nhỏ.
Nếu không có Larry Ellison.
Larry Ellison chơi thuyền buồm.
Larry Ellison cũng thế.
Larry Ellison tháng 10 năm 2009.
Larry Ellison khi còn nhỏ.
Larry Ellison tháng 10 năm 2009.
Larry Ellison Doanh nhân Kinh doanh.
Dinh thự của Larry Ellison.
Larry Ellison đã 2 lần bỏ học.
Larry Ellison là nhà sáng lập Oracle.