LAU in English translation

wipe
lau
xóa
quét sạch
chùi
quét
xoá
xoá sạch
tiêu diệt
lau
lưu
lưu đức hoa
mop
lau
cây lau nhà
cây chổi
giẻ
clean
sạch
dọn dẹp
dọn
vệ sinh
lau
rửa
lau chùi
wash
rửa
giặt
tắm
gội
lau
sạch
scrub
chà
cọ
cọ rửa
lau
rửa
tẩy tế bào chết
xóa
sạch
chùi
scrup
dry
khô
cạn
swab
tăm
gạc
miếng gạc
lau
lấy
cleaning
sạch
dọn dẹp
dọn
vệ sinh
lau
rửa
lau chùi
wiping
lau
xóa
quét sạch
chùi
quét
xoá
xoá sạch
tiêu diệt
wiped
lau
xóa
quét sạch
chùi
quét
xoá
xoá sạch
tiêu diệt
wipes
lau
xóa
quét sạch
chùi
quét
xoá
xoá sạch
tiêu diệt
mopping
lau
cây lau nhà
cây chổi
giẻ
cleaned
sạch
dọn dẹp
dọn
vệ sinh
lau
rửa
lau chùi
mopped
lau
cây lau nhà
cây chổi
giẻ
washed
rửa
giặt
tắm
gội
lau
sạch
cleaner
sạch
dọn dẹp
dọn
vệ sinh
lau
rửa
lau chùi
scrubbing
chà
cọ
cọ rửa
lau
rửa
tẩy tế bào chết
xóa
sạch
chùi
scrup
scrubbed
chà
cọ
cọ rửa
lau
rửa
tẩy tế bào chết
xóa
sạch
chùi
scrup
mops
lau
cây lau nhà
cây chổi
giẻ
washing
rửa
giặt
tắm
gội
lau
sạch

Examples of using Lau in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Xe vệ sinh lau sàn đa năng.
Vehicles multipurpose floor cleaner toilet.
Em lau sàn, dọn giường.
I washed the floor, I made the bed.
Con quét và lau sàn… giặt quần áo,
I swept and mopped the floors… washed clothes,
Chị sẽ lau nước mắt cho em.
I will dry your tears.
Đứng chú ý cho tôi! Lau sàn!
Stand at attention! Swab the deck!
Cô đừng có mà đụng vào cái khăn lau đó.
Don't you dare touch that wash cloth.
Tôi mới lau sàn, nên bỏ giày ra.
I just mopped this floor, so you take off those roach-stompers.
Lau đầu băng từ.
Tape head cleaner.
Cháu nghĩ là bác chỉ thích lau sàn.”.
I just love scrubbing the floor.”.
Ngài đã tha thứ tội lỗi người phụ nữ lấy nước mắt mà lau chân Ngài.
Forgave the repentant woman who washed his feet with her tears.
Tôi lau tay thôi mà.
Let me dry my hands with it. It's nothing.
Lau sạch chúng.
Scrubbed them clean.
Tôi vừa lau nhà xong.
I just mopped these floors.
Hình minh họa: dịch vụ lau kính.
Illustrations: glass cleaner service.
Tao mất 2 năm trong nhà ăn, lau đít nồi và chảo.
I spent two years in the kitchen, ha, scrubbing hot-ass pots and pans.
Masha mới lau sàn.
Masha just washed the floor.
Lau sàn để được ở nhờ phòng phía sau.
Mops the floor in exchange for the back room.
Lau khô thay vì lau sạch.
Hand wash instead of dry clean.
Chắc cậu ta đã lau sàn cật lực lắm.
He must have scrubbed the floor real hard.
Tôi lau sàn một tiếng trước rồi mà ạ.
I mopped this floor an hour ago, ma'am.
Results: 3144, Time: 0.0372

Top dictionary queries

Vietnamese - English