LOBBY in English translation

lobby
sảnh
hành lang
vận động hành lang
vận động
lobbying
sảnh
hành lang
vận động hành lang
vận động
lobbies
sảnh
hành lang
vận động hành lang
vận động

Examples of using Lobby in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi ra ngoài lobby.
I go out to the lobby.
Ngoài ra còn có Lobby Bar.
There is a lobby bar as well.
Ngoài ra còn có Lobby Bar.
There's also a lobby bar.
Ngoài ra còn có Lobby Bar.
It also has a lobby bar.
Sao cậu muốn làm Lobby Boy?
Why do you want to be a Lobby Boy?
Ngài đã từng là Lobby Boy à?
Were you ever a Lobby Boy, sir?
Ngoài ra còn có Lobby Bar.
There is a lobby bar too.
Tôi không cần‘ lobby'.
I don't want lobbyists.
Làm thế nào để trang trí một Lobby?
How about form a lobby group?
suýt giết chết hắn trong lobby của Bramford.
nearly killed him in the lobby of the Bramford.
Bên ngoài chứ không phải ở lobby.
Not in the lobby. Outside.
Tại sao không lobby?
Why not in the lobby?
Tôi không cần' lobby'.
No need to lobby for rights".
Google và Asia Internet Coalition, một nhóm lobby cho các công ty internet,
Google and the Asia Internet Coalition, a lobbying group for Web companies,
Pfizer nằm trong số 25 công ty chi lobby nhiều nhất Mỹ,
Pfizer ranks among the top 25 lobbying spenders in the nation, with $94 million spent since 2008
Ủy ban Mỹ quan hệ với xã hội của Israel là tổ chức lobby của chính phủ nổi tiếng nhất nhằm xúc tiến lợi ích của Israel.
The American Israel Public Affairs Committee is an organization that lobbies government for pro-Israel interests.
Google đã chi 21,7 triệu USD lobby trong năm 2018, tăng 38% so với hai năm trước đó.
Google spent $21.7 million on lobbying in 2018, up 38% from two years earlier.
Không cần chờ đợi quá lâu trong lobby; không cần menu phức tạp để điều hướng.
It is a straightforward game; you don't have to wait in lobbies, no complicated menus to navigate.
Linda Daschle- vợ của nguyên thủ lĩnh phe đa số Thượng viện Tom Daschle- là đại diện lobby ngành hàng không.
GE also has Linda Hall Daschle, wife of former Senate Majority leader Tom Daschle, lobbying on its behalf.
cũng là nhà lobby cho PhRMA, Eli Lilly& Co,
the McManus Group, also lobbies for PhRMA, Eli Lilly& Co,
Results: 590, Time: 0.0195

Top dictionary queries

Vietnamese - English