Examples of using Local in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Thông qua Viet Nam Local Tour quý khách sẽ thật sự được khám phá nhiều nét văn hóa đặc sắc của các dân tộc, hiểu được đời sống của con người Việt Nam.
Và Viet Nam Local Tour luôn là người bạn đáng tin cậy giúp quý khách thỏa mãn niềm đam mê chinh phục những vùng đất mới.
Các tham số global và local( dạng dictionary)
Link- local addresses, Site- local address, Special addresses,
Theo hãng tin tức The Local của Na Uy, gần đây nhất, hiện tượng này được giáo viên sinh học tên Karstein Erstad phát hiện ra khi ông đang trượt tuyết trên núi.
Dù thiết kế hệ thống theo kiểu một bus remote hoặc mở rộng local, bảng nối đa năng
Sau khi cài đặt middleware, hãy kiểm tra local bằng cách tải về máy chủ mã nguồn mở Prerender. io.
Cài đặt WordPress local trên máy tính của bạn cung cấp cho bạn môi trường thử nghiệm không ảnh hưởng đến trang web hoặc blog trực tiếp của bạn.
Robert James, chủ tịch của United Steelworkers Local 1999, đại diện cho nhân viên Carrier,
Đó là sử dụng một local“ reference pointer” mà luôn trỏ vào pointer cuối cùng của list chứ không phải node cuối cùng.
Một trong những cách tốt nhất để xếp hạng Local trên Google là sử dụng tất cả các tính năng được cung cấp bởi Google My Business.
Lobby Lounge- cafe này chuyên về local and international cuisine
Bạn cũng có thể upload một máy ảo local vào vSphere 6.7 hoặc download một máy ảo đang chạy trên vSphere 6.7 để lưu vào máy nội bộ.
ông thích ngồi tại Local, quán rượu gần BitSight,
Phóng viên báo Local cũng gặp một tài xế taxi tên là Bosse Linden, 54 tuổi ở Vaxholm, từng phục vụ trong hải quân 25 năm.
Theo tờ The Local, Nordea Bank,
Trong Local partitioned Views,
Ứng dụng Local Guide Guide tập hợp các bức ảnh của các quán bar,
Cắt bỏ thùy lon phân đoạn khối lượng chụp Phan Trần from local to Cut thuỳ Phía trước, ngày núi This was tính riêng.
Đây là một tựa game bắn súng cực vui để chơi với bạn bè, local lẫn online đều được.