Examples of using Long range in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tesla Model 3 Long Range RWD giới thiệu.
Hình chi tiết Tesla Model 3 bản Long Range.
Và hệ thống Long Range Identification and Tracking( LRIT) là.
Và hệ thống Long Range Identification and Tracking( LRIT) là.
Tốc độ Lái tàu Long Range: 145 KTAS ở 10,000 ft.
Long Range Drive- Cầu thủ có thể dứt điểm từ xa.
Long Range- Bất kỳ mục tiêu nào bên ngoài hộp được tính là hai.
Điển hình là các hệ thống OMEGA, LORAN( Long Range Air Navigation System).
Được biết đến nhiều nhất là các hệ thống sau: LORAN-( LOng RAnge Navigation).
Tesla Model 3 được xuất xưởng với hai phiên bản là tiêu chuẩn và Long Range.
Được biết đến nhiều nhất là các hệ thống sau: LORAN-( LOng RAnge Navigation).
Xe sẽ được bán ra với 2 phiên bản là‘‘ Long Range'' và‘‘ European''.
zoom long range chỉ có 6x.
Công ty Digital Justice thăm các trụ sở của LRAD( Long Range Acoustic Device) để kiểm tra sản phẩm của hãng.
và LoRaWAN( Long Range Wide Area Network cho các lớp trên).
Ba phiên bản còn lại của Model Y bao gồm Long Range RWD, Long Range AWD và Performance.
VCI kết nối không dây với Long- Range Class 1 Bluetooth.
Model X và Model 3 Long Range.
LoRa( Long Range) là một công nghệ truyền thông dữ liệu không dây kỹ thuật số được phát triển bởi Cycleo of Grenoble( Pháp) và hãng Semtech mua lại vào năm 2012.
Công nghệ LoRa( Long Range) sẽ mở rộng phạm vi bao phủ của Internet of Things( IoT) bằng cách kết hợp khả năng kết nối không dây tầm xa với mức tiêu thụ điện năng thấp.