Examples of using Lucid in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cách vào lucid dream.
Lucid Dreaming và bộ não.
Lucid Dream có thật.
Đúng vậy. Terse. Lucid.
Lucid Dreaming và bộ não.
Lợi ích của lucid dream.
Đã công bố đầu tư vào Lucid.
Đúng vậy. Terse. Lucid.
Xem video cho Lucid Dreams của Juice WRLD.
Lucid mơ như một liệu pháp hành vi?
Lucid mơ như một liệu pháp hành vi?
Có thể Ambar Lucid sẽ đến đó hát.
Lucid dementia nghĩa là Chú điên thấy rõ.
Lucid Dreaming: Điều khiển giấc mơ của một người.
Lucid Dream và khả năng kiểm soát những giấc mơ.
Tuy nhiên Lucid Motors vẫn chưa bán được chiếc xe nào.
Bạn có biết thuật ngữ“ Lucid Dreaming”?
Lucid kỹ thuật bản vẽ CAD và hướng dẫn phù hợp.
Lucid( adj.):
Xin chào Tôi đã cài đặt Ubuntu Lucid Lynx trong dualboot.