LUCID DREAMING in Vietnamese translation

['luːsid 'driːmiŋ]
['luːsid 'driːmiŋ]
giấc mơ sáng suốt
lucid dreaming
lucid dreaming
mơ sáng
lucid dreaming
mơ tỉnh
lucid dreaming
lucid dreamers
lucid mơ
lucid dreaming
mơ mộng sáng suốt
lucid dreaming
giấc mơ tỉnh táo

Examples of using Lucid dreaming in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lucid dreaming was first described in 1913 by a Dutch psychiatrist named Frederik van Eeden.
Lucid Dream là thuật ngữ được đưa ra bởi một bác sĩ tâm lý người Hà Lan Frederik van Eeden vào năm 1913.
Lucid dreaming is something that didn't just start to occur in the last twenty years, it has been
Lucid dreaming là điều không bắt đầu xảy ra trong hai mươi năm qua,
using techniques such as lucid dreaming.
sử dụng kỹ thuật như giấc mơ sáng suốt.
Lucid dreaming is an unusual phenomenon in which some people are able to"wake up" while still in a dream..
Mơ tỉnh là một hiện tượng phi thường trong đó một số người có thể“ tỉnh dậy” trong khi vẫn đang trong giấc mơ..
One of the greatest benefits of lucid dreaming is the ability to truly conquer the fears that plague your waking life.
Một trong những lợi ích lớn nhất của lucid dream là khả năng chinh phục nỗi sợ gây ám ảnh cho cuộc sống của bạn.
Lucid dreaming is still an understudied subject, but recent advances suggest
Lucid dreaming vẫn là một chủ đề được đánh giá thấp,
For example, lucid dreaming therapy holds great potential as a treatment for sufferers of chronic nightmares
Ví dụ, liệu pháp mơ mộng sáng suốt có tiềm năng lớn như một phương pháp điều trị
Some studies have shown that lucid dreaming can help reduce the impact of nightmares.
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng lucid dream có thể giảm thiểu những cơn ác mộng.
Lucid dreaming happens in a state between consciousness and unconsciousness and it is very
Lucid dreaming xảy ra trong một trạng thái giữa ý thức
achieve lucid dreaming- or who want to perfect their lucid dreaming experiences- employ.
những người muốn hoàn thiện những trải nghiệm mơ mộng sáng suốt của họ đã sử dụng.
Some people report they have gained lucid dreaming abilities through training themselves with specific exercises.
Một số người còn cho biết, họ có thể đạt được khả năng mơ tỉnh thông qua rèn luyện bản thân với các bài tập cụ thể.
to unlock that folder, you can begin to understand the benefits of lucid dreaming.
bạn sẽ thấy được lợi ích của lucid dream.
It sounds like fantasy, but the impossible is in fact very possible through lucid dreaming.
Nghe có vẻ như là tưởng tượng, nhưng thực tế bạn hoàn toàn có khả năng đó thông qua lucid dream.
Even though the term"lucid" means clear, lucid dreaming is more than just having a clear dream..
Mặc dù từ“ Lucid” mang ý nghĩa là rõ ràng, Lucid Dream lại không chỉ đơn giản là một giấc mơ rõ ràng.
Many people find relief from their anxiety and depression after a lucid dreaming experience.
Nhiều người tìm thấy được lòng tin từ cơn sợ hãi và không còn trầm cảm sau khi trải nghiệm lucid dream.
The term“lucid” means clear, lucid dreaming is more than just having a clear dream..
Mặc dù từ“ Lucid” mang ý nghĩa là rõ ràng, Lucid Dream lại không chỉ đơn giản là một giấc mơ rõ ràng.
This will train you to remember more of your dreams, which is important for lucid dreaming.
Điều này giúp bạn nhớ nhiều hơn về những giấc mơ của bạn và nó là một bước quan trọng để bạn đạt được Lucid Dream.
A Dutch psychiatrist named Frederik van Eeden came up with the term lucid dreaming in 1913.
Frederik van Eeden, một bác sỹ tâm lý người Hà Lan đã lần đầu tiên đưa ra khái niệm" Lucid Dream" vào năm 1913.
My favorite is the Lucid Dreaming MP3 with Isochronic Tones by Meditation Power.
Bản Mp3 ưa thích của bà là“ Dreaming Lucid” với giai điệu Isochronic Meditation Power( Sức mạnh của Thiền định).
Scientists have found that certain cortical areas that are activated during lucid dreaming.
Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng một số khu vực vỏ não được kích hoạt trong suốt giấc mơ sáng suốt..
Results: 164, Time: 0.0496

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese