LUYỆN TẬP in English translation

practice
thực hành
thực tế
thực tiễn
luyện tập
tập
thực tập
việc
training
đào tạo
huấn luyện
tập luyện
tập huấn
rèn luyện
exercise
tập thể dục
bài tập
tập luyện
thực hiện
thể dục
tập trận
thực thi
thực hành
thực tập
to train
để đào tạo
để huấn luyện
để tập luyện
để rèn luyện
để train
workout
tập luyện
bài tập
tập thể dục
buổi tập
rehearse
luyện tập
diễn tập
tập
lại
dượt
drill
khoan
cuộc tập trận
diễn tập
cuộc diễn tập
tập
trận
fitness
thể dục
thể lực
thể hình
sức khỏe
tập luyện
thể thao
thể dục thể thao
thể chất
thể dục thể hình
tập thể dục thể
practising
thực hành
luyện tập
tập
hành nghề
thực hiện
tu hành
rehearsals
diễn tập
buổi tập
tập luyện
tập dượt
buổi tổng duyệt
tổng dượt
buổi diễn thử

Examples of using Luyện tập in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tuân theo một chương trình luyện tập hoặc tham gia tập gym.
Following an exercise program or joining a gym.
Chúng ta luyện tập cho ngày mai.
We have practiced for tomorrow.
Cảm ơn ông, thật sự nhờ luyện tập với ossan đúng như mong đợi!
Thank you, it really is thanks to training with ossan as expected!
Morata đã luyện tập với chúng tôi.
Moran has been practicing with us.
Tôi đến luyện tập và mọi người thấy tôi với mái tóc xấu xí.
I come to training and everybody saw me with bad hair.
Phụ nữ cũng phải luyện tập như đàn ông!”.
Women should practice it as well as men.”.
Sức mạnh bên trong đến từ luyện tập cơ bắp của trái tim.
Inner strength comes from an exercise of the heart muscle.
Tôi đã luyện tập tất cả những gì anh chỉ bảo.
I have been practicing everything you taught me.
Tham gia nhóm luyện tập, câu lạc bộ sức khỏe hoặc YMCA.
Join an exercise group, health club or YMCA.
Trong suốt quá trình luyện tập, cố gắng giữ cho lưng thẳng.
During the exercise, try to keep your back straight.
Sau đó tôi cố gắng luyện tập trả lời hoặc trả lời.
Then I try to rehearse the reply or answer.
Tham gia nhóm luyện tập, câu lạc bộ sức khỏe hoặc YMCA.
Join an exercise group, health club or the YMCA.
Tôi cũng luyện tập kỹ thuật thở trong nhiều tháng.
I had been practicing the breathing techniques for months.
Xem phần luyện tập?
See, the exercise part?
Trở về luyện tập hôm nay.
Back to training today.
Ngoài luyện tập, bạn cũng nên nghỉ ngơi đầy đủ.
Aside from the exercise, you need to take proper rest as well.
Tôi đã luyện tập với chú rồi.
I have been practicing with my uncle.
Quay trở lại luyện tập thôi. Không có gì.
Nothing. Let's just get back to training.
Chúng ta sẽ thử luyện tập được không?
We're trying to rehearse, okay?
Anh có từng luyện tập trong phạm vi bắn súng của anh chưa?
Have you been practicing on your shooting range?
Results: 6161, Time: 0.0781

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English