MÁY CẮT NGỌN LỬA in English translation

Examples of using Máy cắt ngọn lửa in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Máy cắt ngọn lửa.
Máy cắt ngọn lửa hình dạng yên.
Flame Saddle-shape Cutting Machine.
CNC Plasma& Máy cắt ngọn lửa.
CNC Plasma&Flame Cutting Machine.
CNC Plasma& Máy cắt ngọn lửa.
Portable CNC plasma& flame cutting machine.
Thủy lực hoặc máy cắt ngọn lửa.
Hydraulic or flame cutting machine.
Máy cắt ngọn lửa điều khiển số.
Numerical control flame cutting machine.
Máy cắt plasma CNC/ máy cắt ngọn lửa.
CNC plasma cutting machine/gantry flame cutting machine.
Máy cắt ngọn lửa cầm tay thêm cắt plasma.
Portable flame cutting machine added plasma cutting..
Chẳng hạn như máy cắt ngọn lửa,….
Like the crackling of a fire's flame.
Dễ dàng di chuyển Plasma và máy cắt ngọn lửa.
Easily move Plasma and flame cutting machine.
Máy cắt ngọn lửa cầm tay thuộc về máy cắt oxy.
Portable Flame Cutting Machine belong to oxy Cutting Machine.
Cnc giàn máy phay servo cnc máy cắt ngọn lửa.
CNC gantry Milling Machine servo cnc flame cutting machine.
Phần mềm làm tổ máy cắt ngọn lửa Gantry: FASTCAM.
Gantry Flame Cutting Machine Nesting software: FASTCAM.
Cổng kim loại nghệ thuật plasma và máy cắt ngọn lửa.
Metal art gantry plasma and flame cutting machine.
Máy cắt ngọn lửa G Phần mềm lồng nhau: FASTCAM.
Gantry Flame Cutting Machine Nesting software: FASTCAM.
Cổng CNC Plasma Máy cắt ngọn lửamáy cắt cho thép tấm.
Gantry cnc plasma cutting machine and flame cutting machine for steel plate.
Mỗi máy đều có máy cắt plasma và máy cắt ngọn lửa.
Every machine has plasma cutting and flame cutting machine options.
Thiết bị cắt ngọn lửa hiệu quả và máy cắt ngọn lửa mới.
The flame profile cutting machine is efficient and new flame cutter.
Giàn máy cắt cnc máy cắt plasma điều khiển máy cắt ngọn lửa điều khiển.
Gantry type CNC Cutting Machine plasma cutting machine controller flame cutting machine controller.
Giàn máy cắt cnc máy cắt plasma điều khiển máy cắt ngọn lửa điều khiển.
Plasma cutting machine flame cutting machine cutting machine controllers.
Results: 199, Time: 0.0223

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English