MÚC in English translation

scoop
muỗng
tin sốt dẻo
múc
lấy
thông tin
xúc
tin nóng
draw
vẽ
thu hút
rút ra
rút
hòa
kéo
lấy
lôi kéo
bốc thăm
lôi cuốn
ladle
múc
muôi
nồi
thùng
gáo
cái muỗng
cái lò
môi múc canh
cái môi
scooped
muỗng
tin sốt dẻo
múc
lấy
thông tin
xúc
tin nóng
scooping
muỗng
tin sốt dẻo
múc
lấy
thông tin
xúc
tin nóng
drawn
vẽ
thu hút
rút ra
rút
hòa
kéo
lấy
lôi kéo
bốc thăm
lôi cuốn
drawing
vẽ
thu hút
rút ra
rút
hòa
kéo
lấy
lôi kéo
bốc thăm
lôi cuốn
drew
vẽ
thu hút
rút ra
rút
hòa
kéo
lấy
lôi kéo
bốc thăm
lôi cuốn
ladled
múc
muôi
nồi
thùng
gáo
cái muỗng
cái lò
môi múc canh
cái môi

Examples of using Múc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các cậu muốn múc đồ ăn trong ngày đầu tiên làm việc à?
You want to scoop stuffing your first day out?
Cho la uống nước và múc một xô nước cho mọi người.
Water your mules and fill up a bucket of water for the men.
Em múc cho chị.
I will pour for you.
múc óc nó luôn!
And scoop out his brains!
Đến múc ít nước.
Come to fetch some water.
Bước 4: Múc canh ra tô.
Step 4: Pour the soup into bowl.
Chúng tôi múc lấy sức mạnh từ Lời Chúa và Bí tích Thánh Thể.
We receive freely of God's Word and Sacrament.
Các ngươi sẽ vui mừng múc nước.
Joyfully shall you draw water.
lột họ, và múc bột giấy.
peel them and scoop out the pulp.
Bà ấy đi múc nước.
She went to get some water.
Và không phải ai cũng biết cách múc nước.
And not everyone knows how to draw the water.
Chúa ơi, anh vừa nói" múc"?
Oh, my God, did you just say"whack"?
Nếu chúng mày muốn bị múc ngay bây giờ.
If you were to get whacked now.
Chúa ơi, anh vừa nói" múc"?
My God, did you just say"whack"?
Ôi Chúa ơi, anh vừa nói" múc" à?
My God, did you just say"whack"?
Chúa ơi, anh vừa nói" múc" à?
Oh, my god, did you just say"whack"?
anh vừa nói" múc" à?
did you just say"whack"?
Chúa ơi, anh vừa nói" múc" à?
My God, did you just say"whack"?
Bắt đầu thôi- múc súp ra.
Let's start ladling out that soup.
Nếu bạn múc bột lên các tấm
If you scoop the dough onto the sheets
Results: 166, Time: 0.0343

Top dictionary queries

Vietnamese - English