MẠNG LƯỚI TOÀN CẦU in English translation

global network
mạng lưới toàn cầu
hệ thống mạng toàn cầu
hệ thống mạng lưới toàn cầu
worldwide network
mạng lưới toàn cầu
mạng lưới trên toàn thế giới
world-wide network
mạng lưới toàn cầu
mạng lưới trên toàn thế giới
global networks
mạng lưới toàn cầu
hệ thống mạng toàn cầu
hệ thống mạng lưới toàn cầu
global networking
mạng lưới toàn cầu
hệ thống mạng toàn cầu
hệ thống mạng lưới toàn cầu

Examples of using Mạng lưới toàn cầu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Từ thiết kế đầu tiên bởi quân đội Mỹ và được gọi là ARPANET, mạng Internet đã phát triển thành mạng lưới toàn cầu liên kết với các mạng nhỏ hơn.
Originally designed by the US Military and called ARPANet, the Internet has grown to a global network of interconnected, smaller networks..
Bauer vận hành một mạng lưới toàn cầu trên tất cả các châu lục.
Bauer can rely on a worldwide network on all continents.
bạn còn có thể truy cập vào một mạng lưới toàn cầu.
industry's most advanced products, but you can also count on a worldwide network.
Kể từ đó, những kính viễn vọng ở Pháp và Greenland đã được đưa vào mạng lưới toàn cầu những kính viễn vọng.
Since then, telescopes in France and Greenland have been added to the global network.
là người sáng lập một mạng lưới toàn cầu của các quỹ chuyên trợ giúp cho các xã hội mở.
Soros Fund Management and is the founder of a global network of foundations dedicated to supporting open societies.
Meed là công ty công nghệ tài chính cung cấp giải pháp tiếp cận một mạng lưới toàn cầu các Ngân hàng Thành viên.
Meed is a financial technology company that provides access to a global network of Member Banks.
Sáng kiến„ Trường học: đối tác của tương lai“( PASCH) kết nối một mạng lưới toàn cầu với trên 1.700 trường học có liên kết đặc biệt với nước Đức.
Schools: Partners for the Future”(PASCH) forms a worldwide network of more than 1,800 schools with a special connection to Germany.
Họ có một hạn chế rất lớn và sự tự do cũng rộng không kém khi cố gắng hình dung ra một mạng lưới toàn cầu.
They had one great limitation and one great freedom as they tried to conceive of a global network.
diễn ra trong một mạng lưới toàn cầu.
is conducted in the context of a global network.
Không, Meed là một công ty công nghệ tài chính cung cấp quyền truy cập vào mạng lưới toàn cầu gồm các ngân hàng thành viên.
Meed is a financial technology company that provides access to a global network of Member Banks.
Ông nói kế hoạch của Hoa Kỳ cũng tăng cường sự hợp tác quốc tế để phá vỡ mạng lưới toàn cầu chuyên cung cấp chiến binh người nước ngoài cho Nhà nước Hồi giáo.
He said the United States also plans to increase international cooperation to disrupt the global networks supplying foreign fighters to the IS group.
đặc biệt thông tin trên mạng lưới toàn cầu;
expand information into Vietnam, particularly information on global internet networks;
Tập đoàn MUFG có trụ sở chính tại Tokyo với lịch sử hoạt động gần 350 năm, mạng lưới toàn cầu với hơn 2.250 văn phòng.
Headquartered in Tokyo and with approximately 350 years of history, MUFG has a global network with over 2,250 offices in over 40 countries.
Như vậy, cổ phần của mạng lưới toàn cầu sẽ có thể để có được đa số công dân,
Thus, share of the global network will be able to get the majority of citizens, while in Brazil and other countries in
hiện là một mạng lưới toàn cầu với các trung tâm độc lập tại hơn ba mươi quốc gia
now a worldwide network with independent centers in over thirty countries, and is an internationally recognized authority in the fields of psychiatry,
Một mạng lưới toàn cầu của AI đang chạy một chương trình cụ thể nào đó có thể thường xuyên đồng bộ với chính nó để bất cứ điều gì một máy tính học được sẽ ngay lập tức được tải lên cho tất cả các máy tính khác.
A worldwide network of AI running a particular program could regularly sync with itself so that anything any one computer learned would be instantly uploaded to all other computers.
với nước Đức và mở rộng mạng lưới toàn cầu của bạn!
to stay in touch with Germany and expand your world-wide network!
Chương trình này cung cấp cơ hội để phát triển mạng lưới toàn cầu hầu như cũng như thông qua các hoạt động xây dựng nhà ở tạo ra một môi trường học hỏi ngang qua văn hóa ngang hàng.
This programme provides opportunities to grow global networks both virtually and also through the residential activity that creates an environment for cross-cultural peer to peer learning.
Với sự tích hợp mạng lưới toàn cầu của các fulfillment center
With the integration of its worldwide network of fulfillment centers and the combination of
Chương trình này cung cấp cơ hội để phát triển mạng lưới toàn cầu hầu như cũng như thông qua các hoạt động cư trú tạo ra một môi trường ngang qua văn hoá peer để học tập.
This programme provides opportunities to grow global networks both virtually and also through the residential activity that creates an environment for cross-cultural peer to peer learning.
Results: 1491, Time: 0.0379

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English