MỆT MỎI in English translation

fatigue
mệt mỏi
tiredness
mệt mỏi
weary
mệt mỏi
kiệt sức
chán
mệt lử
mệt nhọc
mệt mõi
grueling
mệt mỏi
vất vả
gian khổ
khắc nghiệt
mệt nhoài
khó khăn
khó
gruelling
các cuộc
tiresome
mệt mỏi
tẻ nhạt
nhàm chán
mệt nhọc
phiền phức
phiền chán
weariness
sự mệt mỏi
chán chường
sự
sự mệt nhọc
chán nản
jaded
mệt mỏi
chán nản
chán ngấy
gruelling
mệt mỏi
gian khổ
vất vả
khó khăn
khắc nghiệt
kiệt sức
khó
mệt nhoài
cuộc
tired
lốp
mệt mỏi
tyre
chán
exhausted
xả
thải
ống xả
khí thải
cạn kiệt
kiệt sức
hết

Examples of using Mệt mỏi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Người dân mệt mỏi, khổ sở tìm….
The tired, harried looking people.
Mệt mỏi sẽ làm tăng stress bằng cách khiến bạn có những suy nghĩ vô lý.
Feeling tired can increase stress by causing you think irrationally.
Chúng tôi mệt mỏi hôn nhau.
I am tired of kissing.
Mỗi khi bạn mệt mỏi, hít thở sâu sẽ giúp ích gì cho bạn?
When you feel tired and stressed, deep breathing is very helpful for you?
Bệnh nhân mệt mỏi, giảm khả năng làm việc.
Patients are exhausted, their ability to work is reduced.
Việc này khiến cháu bị mệt mỏi vì phải làm quá nhiều việc một lúc.
I was feeling tired for having to do so much at once.
Nếu bạn mệt mỏi, hãy đi ngủ sớm.
If you're exhausted, go to bed early.
Tôi mệt mỏi mỉm cười.
I am tired of smiling.
Mệt mỏi do ung thư.
I'm tired of cancer.
Tôi mệt mỏi phải làm người lớn.
I am tired of being a grow-up.
Tôi thật mệt mỏi bởi bị lừa lọc.
I am tired of being cheated.
Chính chúng ta là những người mệt mỏi khi xin Ngài tha thứ.”.
We are the ones who get tired of asking him for forgiveness”.
Mệt mỏi của worms.
I'm tired of worms.
Đôi mắt xanh lơ của Jocelyn mệt mỏi, nhưng sáng và mở lớn.
Jocelyn's green eyes were tired, but luminous and wide.
Mệt mỏi với quảng cáo.
I'm tired of advertisements.
Mệt mỏi với mấy chương trình.
I'm tired of programs.
Mệt mỏi về Thuế.
I'm tired of taxation.
Ngươi mệt mỏi, ngươi cần nghỉ ngơi.".
You're exhausted, you need to rest.".
Tôi mệt mỏi, nhưng chồng phản đối thuê người giữ trẻ.
I got tired, but my husband was against having a babysitter.
Tôi mệt mỏi tìm về cha mẹ.
I am tired of talking about my parents.
Results: 15243, Time: 0.0647

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English