Examples of using Một cách sống mới in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
WeLive là một cách sống mới được xây dựng dựa trên cộng đồng,
Đây thực sự là lần đầu tiên tôi đã lấy về vấn đề làm một cái gì đó mà là một phiên bản nghệ thuật hạn chế của một không gian mới, HIỆN ĐẠI, một cách sống mới….
tôi đã chỉ ra cho cô ấy một cách sống mới.
Bước vào một cách sống mới, và lấp đầy nó bằng một năng lượng phấn khích hạnh phúc và lành mạnh.
Bước vào một cách sống mới, và lấp đầy nó bằng một năng lượng phấn khích hạnh phúc và lành mạnh.
Một cách sống mới là trong tầm tay,
Nó gồm không phải chỉ quyết định nưng ăn thịt, mà còn là học một cách sống mới nữa bằng cách trở nên ý thức đến việc bạn nuôi dưỡng bản thân như thế nào.
Đơn thuần dạy bạn một cách sống mới.
Đang nói đến một cách sống mới.
Đơn thuần dạy bạn một cách sống mới.
Đang nói đến một cách sống mới.
Hội nghị:“ Một cách sống mới”.
Một cách sống mới, không phải một tín ngưỡng mới. .
Với chiếc kèn trumpet của mình, thiên sứ kêu gọi một cách sống mới.
Muốn tìm hiểu về một nền văn hóa khác, một cách sống mới?
Tôi đang nói đến một cách sống mới.
Muốn tìm hiểu về một nền văn hóa khác, một cách sống mới?