MỘT CÁCH SỐNG MỚI in English translation

new way of life
cách sống mới
lối sống mới
new way of living
a new way of living
cách sống mới
một lối sống mới
new way of living

Examples of using Một cách sống mới in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
WeLive là một cách sống mới được xây dựng dựa trên cộng đồng,
WeLive is a new way of living built upon community, flexibility, and a fundamental belief
Đây thực sự là lần đầu tiên tôi đã lấy về vấn đề làm một cái gì đó mà là một phiên bản nghệ thuật hạn chế của một không gian mới, HIỆN ĐẠI, một cách sống mới….
This is really the first time I have taken on the issue of doing something which is a limited artistic edition of a new space, of a new way of living.
tôi đã chỉ ra cho cô ấy một cách sống mới.
he thinks he has shown her a new way to.
Bước vào một cách sống mới, và lấp đầy nó bằng một năng lượng phấn khích hạnh phúc và lành mạnh.
Step into a new way of being, and fill it with a happy and healthy energy of excitement.
Bước vào một cách sống mới, và lấp đầy nó bằng một năng lượng phấn khích hạnh phúc và lành mạnh.
Step into a new way of being, and fill it with a happy and healthy clean energy.
Một cách sống mới là trong tầm tay,
A new way of being is in reach,
Nó gồm không phải chỉ quyết định nưng ăn thịt, mà còn là học một cách sống mới nữa bằng cách trở nên ý thức đến việc bạn nuôi dưỡng bản thân như thế nào.
It consists not only in deciding to stop eating meat, but in learning a new way of life, by being conscious of how you nourish yourself.
Một phần của điều này chúng tôi xây dựng là một cách sống mới- một cách cho phép chúng tôi làm rất nhiều trong một khoảng thời gian ngắn như vậy.
Part of this thing we're building is a new way of living--one that allows us to do so much in such a short period.
Đơn thuần dạy bạn một cách sống mới.
It simply teaches you a new way of life.
Đang nói đến một cách sống mới.
I am talking about a new way of life.
Đơn thuần dạy bạn một cách sống mới.
Teach a new way of living.
Đang nói đến một cách sống mới.
We are talking about a new way of life.
Hội nghị:“ Một cách sống mới”.
CONFERENce:“a new way of living”.
Một cách sống mới, không phải một tín ngưỡng mới..
A new way of life, not a new faith.
Một nơi nào đó Chúng ta sẽ tìm ra một cách sống mới.
Somewhere We will find a new way of living.
Với chiếc kèn trumpet của mình, thiên sứ kêu gọi một cách sống mới.
With her trumpet, the angel calls for a new way of life.
Một nơi nào đó Chúng ta sẽ tìm ra một cách sống mới.
We will find a new way of living Somewhere.
Muốn tìm hiểu về một nền văn hóa khác, một cách sống mới?
To experience a different culture, a new way of life?
Tôi đang nói đến một cách sống mới.
I am talking about a new way of life.
Muốn tìm hiểu về một nền văn hóa khác, một cách sống mới?
Wanted to learn about a different culture and a new way of life?
Results: 2917, Time: 0.0262

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English