Examples of using Một loạt các công cụ in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chúng ta phải có một chỉ huy của một loạt các công cụ và chiến thuật, và đó không phải đi chậm lại trong thời gian tới.
một disco, funk- pop và">linh hồn bài hát đó có một loạt các công cụ bao gồm bộ gõ, bàn phím và ghi.
Đã đầu tư vào một loạt các công cụ bao gồm các chỉ số 20
Tiện ích này bao gồm một loạt các công cụ có thể thay đổi kích thước hình ảnh, chồng lên bản âm thanh và loại bỏ tác động của nhiễu.
Metastudies. com cung cấp một loạt các công cụ cho sự phát triển tinh thần
Môi trường thiết kế 3D Tạo ra và thao tác các nội dung 3D sử dụng một loạt các công cụ và sức mạnh của CSS3.
Phần mềm này có một loạt các công cụ để dễ dàng làm việc với các thiết bị.
Một loạt các công cụ xác định các yêu cầu quan trọng của chương trình đối với tài nguyên hệ thống của máy tính.
Com cung cấp một loạt các công cụ cho sự phát triển tinh thần
Tạo ra và thao tác các nội dung 3D sử dụng một loạt các công cụ và sức mạnh của CSS3.
Phần mềm này có một loạt các công cụ và tính năng để chỉnh sửa các tài liệu mà là hoàn toàn tương thích với các thiết bị khác.
Home Designer có một công cụ phần mềm CAD mạnh mẽ từ Kiến trúc sư trưởng bao gồm một loạt các công cụ.
Adobe Premiere có một loạt các công cụ có thể giúp bạn khắc phục rất nhiều vấn đề….
Nhờ một loạt các công cụ, người dùng có thể tạo các dự án thiết kế hoàn chỉnh.
Home Designer có một công cụ phần mềm CAD mạnh mẽ từ Kiến trúc sư trưởng bao gồm một loạt các công cụ.
Phần mềm này có chứa một loạt các công cụ để tăng tốc và tối ưu hóa hệ thống.
Phần mềm này có chứa một loạt các công cụ để tùy chỉnh của hệ thống và thay đổi các thiết lập bảo mật.
Home Designer có một công cụ phần mềm CAD mạnh mẽ từ Kiến trúc sư trưởng bao gồm một loạt các công cụ.
Ahrefs cung cấp một loạt các công cụ bao gồm từ khóa,