MỘT MẢNH in English translation

piece
mảnh
một mảnh
miếng
một phần
tác phẩm
một mẩu
một tác phẩm
một đoạn
mẩu
bài
bit
một chút
hơi
cắn
một ít
khá
chút ít
hơn
một tí
một lát
a one-piece
một mảnh
part
một phần
phần
bộ phận
một bộ phận
thuộc
phía
tham gia
đoạn
sliver
mảnh
bạc
cúi
một
một mảnh nhỏ
nhỏ
một phần nhỏ
phần
one fragment
một mảnh
một đoạn
một fragment
pieces
mảnh
một mảnh
miếng
một phần
tác phẩm
một mẩu
một tác phẩm
một đoạn
mẩu
bài
a one piece
một mảnh

Examples of using Một mảnh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Một mảnh vải cotton nhỏ.
A small piece of cotton.
Đấy là một mảnh đất tiêu điều nhất trong vùng;
It was the most pestilent little piece of ground in the whole country;
Toraja là một mảnh thiên đường hạ giới.
Bahia is a little piece of heaven.
Đây là một mảnh thiên đường nhỏ.
This is a small piece of heaven.
Một mảnh mô nhỏ sẽ được.
A little piece of tape will do.
Một mảnh giấy da được đưa cho tôi.
A little piece of scripture to give me.
Thành phố như một mảnh châu Âu.
The city feels like a slice of Europe.
Tuy vậy, nó vẫn chỉ là một mảnh trọng lượng phân tử của ADN.
Still, it's only a fraction of the molecular weight of DNA.
một mảnh của mặt trăng.
A little piece of the moon.
Liệu bạn có thể tách rời một mảnh khỏi nguyên cánh đồng của sự hiện diện?
Can you separate one part from the whole field of existence?
Có vẻ như chú bị một mảnh mũi khoan văng trúng khi nó bị vỡ.
Looks like you got hit by a piece of shrapnel when the drill came apart.
Cậu chỉ là một mảnh thịt xông khói.
You're a little piece of bacon.
Từ một mảnh đá?
Out of one piece of marble?
Em đang tìm một mảnh gỗ để cắt các cạnh thẳng.
I was just looking for a piece of wood to cut the edge.
Một mảnh của cái gì ý.
It's a piece of something.
Nó đã từng là một mảnh thiên đường bé nhỏ.
It has been a little piece of heaven.
Chỉ muốn thấy một mảnh thôi, hiểu chứ?
I only wanna see'em in one piece, you hear?
Một mảnh dây điện đi vào bể cá.
One of the pieces of wire is going into the aquarium.
Một mảnh kính đâm ngay vào tay nó. Nhìn kìa.
It's a piece of glass right in her hand. Look.
Một mảnh kính đâm ngay vào tay nó.
It's a piece of glass right in her hand.
Results: 5469, Time: 0.0468

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English