một trong số đóngười trong số họ1 trong số đómột người trong họmột trong bọn chúngmột trong người đólà một trong số họmột trong haingười của chúng
Examples of using
Một người trong họ
in Vietnamese and their translations into English
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Một số người tin rằng chỉ có một người trong họ và nếu họ đã không có nhiều may mắn tìm kiếm trong khu vực của họ,
A few people trust that there is just a single person for them and on the off chance that they haven't had much luck seeking in their area, they figured it
Một số người tin rằng chỉ có một người trong họ và nếu họ đã không có nhiều may mắn tìm kiếm trong khu vực của họ,
Some people believe that there is only one person for them, and if they do not have much luck in their own area, they have figured
Một số người tin rằng chỉ có một người trong họ và nếu họ đã không có nhiều may mắn tìm kiếm trong khu vực của họ,
Some people believe that there is only one person for them and if they haven't had much luck searching in their area, they figured it out that even though there are millions
Một số người tin rằng chỉ có một người trong họ và nếu họ đã không có nhiều may mắn tìm kiếm trong khu vực của họ,
Some people believe that there is only one person for them and if they have not had much luck searching in their area, they figured it out that even though there are millions
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文