Examples of using Mở hộp in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đi mở hộp số 38.
Cách mở hộp.
Khi mở hộp, chúng ta sẽ thấy ngay iPhone 5.
Tôi cần mở hộp số 6468.
Đi mở hộp số 38.
Tôi cần mở hộp số 6468.
Tôi mở hộp xì gà Havana ra.
Tôi cần mở hộp số 6468.
Được rồi. Ta sẽ mở hộp Rượu vang nho đen.
Được rồi. Ta sẽ mở hộp Rượu vang nho đen.
Tôi thì mở hộp Havanas.
Khi mở hộp.
Sau khi mở hộp.
Tôi mở hộp.
Và nàng không được mở hộp trong bất kì tình huống nào.
Đã đến lúc mở hộp.
Ai cũng thích cảm giác mở hộp.
Đã đến lúc mở hộp.
Bất ngờ khi mở hộp.
Bạn sẽ không biết mình sẽ có món gì cho tới khi mở hộp.