MAN IN BLACK in English translation

man in black
người da đen
hắc nhân
người đàn ông da đen

Examples of using Man in black in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Man in Black của Westworld không thể cứu được.
Westworld's Man in Black is beyond saving.
Johnny Cash- Man in Black: Nhạc đồng quê.
Johnny Cash- Man in Black: Country music.
Tìm tất cả nội dung bởi Man in black.
Scence all from Men in Black.
William có đúng là Man In Black hay không?
Is William the Man in Black?
William có đúng là Man In Black hay không?
William is the Man in Black?
Năm 1971, Cash viết bài" Man in Black" để giúp giải thích mã ăn mặc của mình.
In 1971, Cash wrote the song"Man in Black", to help explain his dress code.
Năm 1971, Cash viết bài" Man in Black" để giúp giải thích mã ăn mặc của mình.
In 1971, Cash wrote the song"Man in Black", that can help explain his costume code.
Năm 1971, Cash viết bài" Man in Black" để giúp giải thích mã ăn mặc của mình.
In 1971, Cash wrote the song"Man in Black", to help explain why he dressed as he did.
Năm 1971, Cash viết bài" Man in Black" để giúp giải thích mã ăn mặc của mình.
In 1971, Cash wrote a song,‘Man in Black' explaining his queer choice of clothing.
Vào đầu những năm 1970, ông đã kết tinh công khai của mình hình ảnh là" The Man in Black".
By the early 1970s, he had crystallized his public image as“The Man in Black”.
Các bài hát danh tiếng bao gồm" I Walk the Line"," Folsom Prison Blues"," Ring of Fire"," Get Rhythm" và" Man in Black".
His best-known songs include“I Walk the Line,”“Ring of Fire,”“Get Rhythm,”“Folsom Prison Blues” and“Man in Black.”.
Các bài hát danh tiếng bao gồm" I Walk the Line"," Folsom Prison Blues"," Ring of Fire"," Get Rhythm" và" Man in Black".
His best-known songs include"I Walk the Line","Folsom Prison Blues","Ring of Fire","Get Rhythm" and"Man in Black".
Các bài hát danh tiếng bao gồm" I Walk the Line"," Folsom Prison Blues"," Ring of Fire"," Get Rhythm" và" Man in Black".
His signature songs include"I Walk the Line","Folsom Prison Blues","Ring of Fire","Get Rhythm","Hurt" and"Man in Black".
Các bài hát danh tiếng bao gồm" I Walk the Line"," Folsom Prison Blues"," Ring of Fire"," Get Rhythm" và" Man in Black".
His best known songs included“I Walk the Line”,“Folsom Prison Blues”,“Ring of Fire”,“Get Rhythm” and“Man in Black”.
Các bài hát danh tiếng bao gồm" I Walk the Line"," Folsom Prison Blues"," Ring of Fire"," Get Rhythm" và" Man in Black".
His signature songs include“I Walk the Line,”“Folsom Prison Blues,”“Ring of Fire,” and“The Man in Black.”.
Các bài hát danh tiếng bao gồm" I Walk the Line"," Folsom Prison Blues"," Ring of Fire"," Get Rhythm" và" Man in Black".
His signature songs include“I Walk The Line”,“Folsom Prison Blues”,“Ring Of Fire”, and“Man in Black”.
và" Man in Black".
and"Man in Black".
Với số phận của thế giới đang bị đe dọa, tốt và cái ác sẽ va chạm trong trận chiến cuối cùng vì chỉ có Roland mới có thể bảo vệ Tháp từ Man in Black.
With the fate of the worlds in play, good and evil will collide in the final battle in which only Roland can defend the Tower of The Man in Black.
Tôi trong bộ phim điện ảnh đó cũng có thể coi là một MAN IN BLACK.
Namely, the movie's man in black also happens to be a black man.
Man Suddenly in Black( khách mời)( 2003).
Men Suddenly in Black(2003)[cameo].
Results: 77, Time: 0.0225

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English