Examples of using Map of in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
với doanh số bán hàng là 312,000 bản.[ 196] Map of the Soul: Persona sau đó trở thành album bán chạy nhất tại Hàn Quốc,
với doanh số bán hàng là 312,000 bản.[ 196] Map of the Soul: Persona sau đó trở thành album bán chạy nhất tại Hàn Quốc,
Theo Dreamus, nhà phân phối Map of the Soul: 7, lượng đặt trước cho album đã vượt 3,42 triệu bản trong sáu ngày, vượt qua kỷ lục của chính nhóm với Map of the Soul: Persona 2,68 triệu đơn đặt hàng trước.[
Đồng hồ BTS tiết lộ MAP OF THE SOUL: PERSONA trên YouTube[ ẢNH].
Đặc biệt trong lần hợp tác này, bài hát" Make It Right" từ album' MAP OF THE SOUL: PERSONA' của BTS sẽ được phát tại các cửa hàng Starbucks trên toàn quốc.
BTS tiết lộ lịch trình năm nay cho tour diễn vòng quanh thế giới' MAP OF THE SOUL'.
BTS đã tung ra 2 bộ ảnh cho concept của album“ MAP OF THE SOUL: PERSONA”.
BTS đã phát hành album MAP OF THE SOUL:
Ban nhạc K- pop BTS đã tiết lộ lịch trình năm nay cho một tour diễn vòng quanh thế giới có tên" MAP OF THE SOUL TOUR" sẽ bao gồm 18 thành phố với buổi hòa nhạc đầu tiên được tổ chức tại Seoul vào ngày 11 tháng 4.
BTS đã đạt doanh số 4,01 triệu với bản phát hành mini album'' MAP OF THE SOUL: PERSONA'' được phát hành hồi tháng 4 năm nay.
Chúng tôi vui mừng cung cấp thông tin về BTS MAP OF THE SOUL TOUR,
Map of Đạo Đức.
Map of Cộng Hòa.
Map of Bình Dương.
Map of Quận 2.
Map of Pháo Đài.
Map of Quận 8.
Map of Cộng Hòa.
Map of Cộng Hòa.
Map of Hành Trung.