THIS MAP in Vietnamese translation

[ðis mæp]
[ðis mæp]
bản đồ này
this map
this mapping
this cartographic
map này
this map

Examples of using This map in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This map shows the location of every alien on Earth.
Đây là bản đồ định vị tất cả người ngoài hành tinh trên trái đất.
So this map shows.
Vậy, bản đồ ày cho thấy.
On this map here.
Trên cái bản đồ này.
This map shows the distribution of relics in the Northeast.
Đây là bản đồ phân bố cổ vật của trung quốc.
Funny. This map calls Clayton Ravine Shonash Ravine.
Thật buồn cười. vì bản đồ này gọi Khe Clayton là" Khe núi Shonash.
This map will show you.
Cái bản đồ này sẽ chỉ cho chúng ta.
This map is totally worth the 5 bucks.
Cái bản đồ này hoàn toàn xứng đáng 5 bucks.
This map makes no sense.
Cái bản đồ này thật vô lý.
How was this map built?
Vậy sơ đồ này được xây dựng thế nào?
But I simply do not know how to make this map.
Nhưng mình không biết cách vẽ biểu đồ này.
You can see on this map.
Ông có thể thấy trên bản dồ.
Why should I even play this map?
Vì sao phải chơi sơ đồ đó?
I have not tested this map yet.
Ta chưa test cái map đó.
Please note that this map is not all-inclusive.
Xin lưu ý rằng biểu đồ này không toàn diện.
I said,"Let's look at this map.
Ông nói:“ Hãy nhìn biểu đồ này.
Original version of this map.
Bản gốc của bản đồ này.
What do we do with this map?
Tụi mình làm gì với bản đồ đây?
You will be prompted to“Save this map?”?
Dau đó nhấn vào“ Save this map”?
Acquaint yourselves with this map of high-crime areas.
Giờ xin mọi người hãy làm quen với chiếc bản đồ tội phạm này.
Find them on this map.
Tìm họ trong Map đó.
Results: 641, Time: 0.0504

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese