Examples of using Master in in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tại sao lại là Master in Design?
Tên tiếng Anh: Master in History.
Khám phá chương trình chu trình Master in Artificial Intelligence.
Master in Public Health- Hướng dẫn Y tế và Phát triển.
Master in Management cung cấp trải nghiệm đa dạng, đa khuôn viên.
Master in Management cung cấp trải nghiệm đa dạng, đa khuôn viên.
Phổ biến nhất là các chương trình Executive Master in Business Management( EMBA) hay Executive MSc.
Master in the House được phát sóng vào chủ nhật hàng tuần lúc 6h25 chiều( KST).
Phổ biến nhất là các chương trình Executive Master in Business Management( EMBA) hay Executive MSc.
Master in Copywriting là một trong những tài trợ của Call of the Puglia Region" Pass Graduates".
Chúng tôi chào đón bạn đến chương trình thạc sĩ đầu tiên« Master in Cryptography» ở Nga!
Lee Seung Gi hiện đang tham gia chương trình Master in the House đài SBS và Friday Friday Night của đài tvN.
hãy xem trang web của Master in International Management/ CEMS.
Master in Operations and Logistics Management: Chứng chỉ thạc sỹ tốt nhất về
Master in Wealth Management( MWM)
Để biết thông tin đầy đủ và cập nhật về chương trình, hãy xem trang web của Master in International Management/ CEMS.
My Ugly Ducking" của SBS đứng đầu trong khi" Master in the house" của đài SBS đạt vị trí thứ hai.
Chương trình Master in Communication hỗ trợ bạn để có được kiến thức và kỹ năng nâng cao trong ba lĩnh vực chuyên môn.
LSB MBA và Master in Management tập trung vào phát triển các kỹ năng cứng cho phép bạn tạo ảnh hưởng trong ngày đầu tiên.
Trong bối cảnh này, Master in Communication nhằm mục đích phân tích các bối cảnh khác nhau trong đó quá trình giao tiếp xảy ra.