Examples of using Matt in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Matt đâu rồi? Ngươi đã làm gì với cậu ta?
Nhìn anh hạ Matt, em kiểu như,“ wow”.
Tên tôi là Matt.- Đúng vậy.
À, đây là tấm chụp Matt trong bồn tắm năm nó lên ba đấy.
Matt đâu? Cám ơn?
Là tôi, Matt đây. Xin chào?
Matt đâu? Cám ơn.
Ô, chào Matt. Matt đây!
Không! Không! Matt?! Ở lại đây!
Matt đâu? Cám ơn?
Cho em, Matt, mọi người.
Xin chào, Matt đây. Bạn.
Matt đây. Không quá khó nhỉ?
Matt! Quỷ, cậu bỏ qua phần hay nhất!
Matt nói là chưa đúng lúc thì có tệ lắm không? Holly?
Có 1 người tên Matt ở tại hồ lúc Xander chết.
Matt! Quỷ,
Là tôi, Matt đây. Xin chào?
Matt! Dạ, mẹ Marion?
Anh biết Matt bị sao không? Này.